Đối đầu Chainat FC vs Lampang FC, 18h30 ngày 12/2
Kết quả Chainat FC vs Lampang FC
Đối đầu Chainat FC vs Lampang FC
Phong độ Chainat FC gần đây
Phong độ Lampang FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Chainat FC vs Lampang FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chainat FC vs Lampang FC trước đây
-
05/10/2024Lampang FC2 - 1Chainat FC1 - 0L
-
16/03/2024Lampang FC1 - 1Chainat FC1 - 0D
-
26/11/2023Chainat FC2 - 0Lampang FC1 - 0W
-
14/05/2022Lampang FC2 - 0Chainat FC1 - 0L
-
08/05/2022Chainat FC1 - 2Lampang FC0 - 2L
-
10/04/2022Chainat FC1 - 1Lampang FC1 - 0D
-
21/11/2021Lampang FC0 - 0Chainat FC0 - 0D
-
28/02/2021Lampang FC1 - 1Chainat FC1 - 0D
-
03/10/2020Chainat FC1 - 2Lampang FC1 - 2L
-
15/05/2019Lampang FC2 - 3Chainat FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chainat FC vs Lampang FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Lampang FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Lampang FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Lampang FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chainat FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Chainat FC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chainat FC và Lampang FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 46 | 22 | 24 | 48 | B T B T T H |
2 | Ayutthaya United | 23 | 13 | 7 | 3 | 37 | 20 | 17 | 46 | T T H T H T |
3 | Chonburi Shark FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 21 | 13 | 39 | T T T H H H |
4 | Bangkok | 23 | 12 | 3 | 8 | 33 | 31 | 2 | 39 | T B B H B T |
5 | Lampang FC | 23 | 10 | 7 | 6 | 39 | 29 | 10 | 37 | T T T H T H |
6 | Mahasarakham United FC | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 32 | 3 | 36 | B T B H B H |
7 | Kasetsart FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 27 | 0 | 35 | T B B T H T |
8 | Singha GB Kanchanaburi | 23 | 8 | 10 | 5 | 34 | 26 | 8 | 34 | B T H H T H |
9 | JL Chiangmai United FC | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 31 | -2 | 32 | B B B H H T |
10 | Sisaket United | 23 | 7 | 10 | 6 | 21 | 24 | -3 | 31 | B B T H B H |
11 | Pattaya Discovery United FC | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 28 | T H T T T B |
12 | Chanthaburi FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 26 | T B H H B B |
13 | Nakhon Si United FC | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 34 | -4 | 25 | T T B H B T |
14 | Trat FC | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 34 | -6 | 25 | T H H B T B |
15 | BEC Tero Sasana | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H B B |
16 | Chainat FC | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 22 | -5 | 19 | B B B B H B |
17 | Suphanburi FC | 23 | 4 | 3 | 16 | 27 | 51 | -24 | 15 | T T B H B T |
18 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: