Đối đầu Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana, 17h30 ngày 07/4
Kết quả Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana
Đối đầu Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana
Phong độ Lamphun Warrior gần đây
Phong độ BEC Tero Sasana gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana trước đây
-
06/11/2023BEC Tero Sasana2 - 2Lamphun Warrior2 - 1D
-
25/02/2023Lamphun Warrior2 - 2BEC Tero Sasana1 - 2D
-
01/10/2022BEC Tero Sasana0 - 0Lamphun Warrior0 - 0D
-
24/04/2019Lamphun Warrior1 - 3BEC Tero Sasana0 - 1L
-
22/07/2015Lamphun Warrior1 - 1BEC Tero Sasana1 - 0D
-
11/07/2012Lamphun Warrior1 - 2BEC Tero Sasana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 3 | 0 | 3 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs BEC Tero Sasana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamphun Warrior (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Lamphun Warrior (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamphun Warrior thắng
Bại: là số trận Lamphun Warrior thua
Thắng: là số trận Lamphun Warrior thắng
Bại: là số trận Lamphun Warrior thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamphun Warrior và BEC Tero Sasana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 23 | 14 | 8 | 1 | 49 | 22 | 27 | 50 | T T T H T H |
2 | Bangkok United FC | 22 | 14 | 6 | 2 | 42 | 14 | 28 | 48 | H H B T T T |
3 | Port FC | 23 | 13 | 6 | 4 | 55 | 29 | 26 | 45 | H T H H H T |
4 | BG Pathum United | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 29 | 18 | 41 | H B T B H T |
5 | Muang Thong United | 23 | 10 | 4 | 9 | 43 | 38 | 5 | 34 | T H T T T T |
6 | Ratchaburi FC | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 32 | T T H T B B |
7 | Lamphun Warrior | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T T B H B |
8 | Nakhon Pathom FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 33 | 37 | -4 | 29 | H H H T B T |
9 | Khonkaen United | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 39 | -10 | 27 | H B H B T T |
10 | Chiangrai United | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 26 | B B B B B B |
11 | Sukhothai | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 41 | -15 | 26 | H B T B T B |
12 | Chonburi Shark FC | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 38 | -10 | 25 | B T H H B T |
13 | Prachuap Khiri Khan | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | H T B T H T |
14 | Uthai Thani FC | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H H H B |
15 | Trat FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B B H B T B |
16 | BEC Tero Sasana | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 56 | -27 | 20 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: