Đối đầu ACDC FC vs Bankhai United, 15h50 ngày 22/3
Kết quả ACDC FC vs Bankhai United
Đối đầu ACDC FC vs Bankhai United
Phong độ ACDC FC gần đây
Phong độ Bankhai United gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: ACDC FC vs Bankhai United
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 15:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACDC FC vs Bankhai United trước đây
-
30/11/2024ACDC FC1 - 2Bankhai United0 - 0L
-
24/11/2024Bankhai United0 - 0ACDC FC0 - 0D
-
24/02/2024ACDC FC0 - 1Bankhai United0 - 1L
-
17/09/2023Bankhai United1 - 1ACDC FC0 - 0D
-
22/01/2023ACDC FC0 - 0Bankhai United0 - 0D
-
01/10/2022Bankhai United2 - 1ACDC FC1 - 0L
-
08/09/2024Bankhai United2 - 2ACDC FC0 - 2D
-
09/09/2023Bankhai United2 - 1ACDC FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ACDC FC vs Bankhai United
- Thống kê lịch sử đối đầu ACDC FC vs Bankhai United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACDC FC vs Bankhai United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
BGC Muang Thai Insurance Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thái Lan | 5 | 0 | 3 | 2 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACDC FC vs Bankhai United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACDC FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
ACDC FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACDC FC thắng
Bại: là số trận ACDC FC thua
Thắng: là số trận ACDC FC thắng
Bại: là số trận ACDC FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACDC FC và Bankhai United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 20 | 15 | 3 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | H T T T T T |
2 | Samut Sakhon | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T B T T T |
3 | Raj Pracha FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 23 | 11 | 40 | T T T T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 21 | 18 | 33 | H H B T T T |
5 | Nonthaburi | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 28 | T B B B B T |
6 | Bankunmae FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T B T B |
7 | Assumption Thonburi | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | B H H H H B |
8 | Samut Songkhram City | 19 | 5 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 21 | T B H T B T |
9 | Hua Hin City | 19 | 5 | 6 | 8 | 34 | 46 | -12 | 21 | B T B B H B |
10 | Royal Thai Army FC | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 35 | -16 | 14 | T B T H B B |
11 | Hua Hin Maraleina | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 12 | B H T B B B |
12 | Kanchanaburi City | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 43 | -26 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: