Kết quả Sisaket United vs Kasetsart FC, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Sisaket United vs Kasetsart FC
Phong độ Sisaket United gần đây
Phong độ Kasetsart FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
0.98O 2.25
0.82U 2.25
0.941
2.45X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sisaket United vs Kasetsart FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Sisaket United vs Kasetsart FC: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Sisaket United vs Kasetsart FC: Số liệu thống kê
-
Sisaket UnitedKasetsart FC
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
95Pha tấn công81
-
-
74Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 24 | 15 | 3 | 6 | 45 | 26 | 19 | 48 | B T T H B T |
2 | Ayutthaya United | 24 | 13 | 7 | 4 | 38 | 22 | 16 | 46 | H T H T B T |
3 | Chonburi Shark FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H H T B |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 24 | 10 | 9 | 5 | 36 | 26 | 10 | 39 | H H T H T T |
5 | Lampang FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 29 | 10 | 37 | T H T H B T |
6 | Mahasarakham United FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H H T |
7 | Bangkok | 24 | 11 | 3 | 10 | 30 | 35 | -5 | 36 | B H B T B B |
8 | Sisaket United | 24 | 8 | 10 | 6 | 24 | 25 | -1 | 34 | T H B H H T |
9 | Kasetsart FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 26 | 28 | -2 | 33 | B T H T H B |
10 | Nakhon Si United FC | 22 | 9 | 3 | 10 | 38 | 38 | 0 | 30 | B H B T T T |
11 | JL Chiangmai United FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 31 | 38 | -7 | 29 | B H H T B B |
12 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | T T T B H B |
13 | Trat FC | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 33 | -9 | 25 | H B T B T B |
14 | Chanthaburi FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 31 | -8 | 23 | B H H B B B |
15 | BEC Tero Sasana | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 36 | -11 | 23 | T H B B T B |
16 | Chainat FC | 23 | 4 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H B T B |
17 | Suphanburi FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 30 | 50 | -20 | 18 | T B H B T T |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation