Kết quả Lampang FC vs Chainat FC, 18h00 ngày 05/10
Kết quả Lampang FC vs Chainat FC
Đối đầu Lampang FC vs Chainat FC
Phong độ Lampang FC gần đây
Phong độ Chainat FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.91X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lampang FC vs Chainat FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 8
-
Lampang FC vs Chainat FC: Diễn biến chính
-
41'Tailandia Caio1-0
-
53'1-1
Kongjumpa M.
-
59'Alex Flavio Santos Luz2-1
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Lampang FC vs Chainat FC: Số liệu thống kê
-
Lampang FCChainat FC
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
55Pha tấn công46
-
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 26 | 14 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 50 | H T B T T H |
2 | Phrae United FC | 27 | 15 | 4 | 8 | 49 | 32 | 17 | 49 | H B T B H B |
3 | Chonburi Shark FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 25 | 20 | 48 | H T B T T T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 30 | 12 | 43 | T H T T H T |
5 | Mahasarakham United FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 41 | H H T H T B |
6 | Lampang FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 40 | H B T B T B |
7 | Bangkok | 27 | 12 | 4 | 11 | 36 | 40 | -4 | 40 | T B B T H B |
8 | Kasetsart FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 31 | 0 | 39 | T H B T B T |
9 | Sisaket United | 27 | 9 | 11 | 7 | 27 | 32 | -5 | 38 | H H T B T H |
10 | Nakhon Si United FC | 25 | 10 | 4 | 11 | 42 | 45 | -3 | 34 | T T T B H T |
11 | JL Chiangmai United FC | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 43 | -7 | 33 | T B B B T H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 29 | T B H B H B |
13 | Chanthaburi FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | B B B T B T |
14 | BEC Tero Sasana | 26 | 8 | 5 | 13 | 30 | 41 | -11 | 29 | B T B T B T |
15 | Trat FC | 26 | 7 | 5 | 14 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T B B B H |
16 | Chainat FC | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T B H B B |
17 | Suphanburi FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 37 | 57 | -20 | 21 | B T T H H H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation