Kết quả Samut Prakan City vs Krabi FC, 19h00 ngày 06/04
Kết quả Samut Prakan City vs Krabi FC
Đối đầu Samut Prakan City vs Krabi FC
Phong độ Samut Prakan City gần đây
Phong độ Krabi FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202419:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samut Prakan City vs Krabi FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thái Lan 2023-2024 » vòng 32
-
Samut Prakan City vs Krabi FC: Diễn biến chính
-
30'0-1
Phuchakhen Chandaeng
-
39'Tirapon Thanachartkun1-1
-
54'Fernando Viana Jardim Silva2-1
-
80'2-2
Pornacha Rodnakkaret
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Samut Prakan City vs Krabi FC: Số liệu thống kê
-
Samut Prakan CityKrabi FC
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
70Pha tấn công75
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nakhon Ratchasima | 34 | 21 | 10 | 3 | 64 | 27 | 37 | 73 | T T H T T H |
2 | Nong Bua Lamphu | 34 | 22 | 6 | 6 | 80 | 39 | 41 | 72 | H T T B B T |
3 | Rayong FC | 34 | 16 | 12 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | H B T T T H |
4 | Chiangmai FC | 34 | 17 | 8 | 9 | 55 | 34 | 21 | 59 | T H B H T H |
5 | Nakhon Si United FC | 34 | 16 | 11 | 7 | 60 | 40 | 20 | 59 | B H H B T B |
6 | Ayutthaya United | 34 | 16 | 9 | 9 | 52 | 36 | 16 | 57 | B T T T T T |
7 | Pattaya Discovery United FC | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 36 | 9 | 55 | T B H T T T |
8 | Lampang FC | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | H T T T T H |
9 | JL Chiangmai United FC | 34 | 12 | 13 | 9 | 52 | 41 | 11 | 49 | T H H T B T |
10 | Suphanburi FC | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 41 | -5 | 43 | B T H B T H |
11 | Chanthaburi FC | 34 | 9 | 13 | 12 | 44 | 44 | 0 | 40 | H T B H B H |
12 | Phrae United FC | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 53 | -16 | 40 | T B T B B H |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | B H B T T B |
14 | Chainat FC | 34 | 9 | 10 | 15 | 32 | 46 | -14 | 37 | H H H B B T |
15 | Samut Prakan City | 34 | 8 | 11 | 15 | 39 | 57 | -18 | 35 | H H B H B B |
16 | Kasetsart FC | 34 | 6 | 4 | 24 | 31 | 84 | -53 | 22 | B B B B B H |
17 | Customs Department FC | 34 | 4 | 9 | 21 | 26 | 63 | -37 | 21 | B B T B B B |
18 | Krabi FC | 34 | 3 | 11 | 20 | 23 | 63 | -40 | 20 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation