Kết quả Marines Eureka FC vs Padriew City, 15h50 ngày 02/02
Kết quả Marines Eureka FC vs Padriew City
Đối đầu Marines Eureka FC vs Padriew City
Phong độ Marines Eureka FC gần đây
Phong độ Padriew City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202515:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.87X
3.002
2.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marines Eureka FC vs Padriew City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Marines Eureka FC vs Padriew City: Diễn biến chính
-
40'0-0
-
43'0-0
-
55'0-0
-
56'0-0
-
59'0-0
-
69'0-0
-
75'0-0
-
90'0-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Marines Eureka FC vs Padriew City: Số liệu thống kê
-
Marines Eureka FCPadriew City
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
75Pha tấn công63
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 16 | 11 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 36 | B T H T T T |
2 | Thonburi United FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 19 | 16 | 36 | T B T T H T |
3 | Raj Pracha FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H B H T |
4 | Nonthaburi | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | H T T B T B |
5 | THAPLUANG UNITED | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 24 | T B T B H H |
6 | Bankunmae FC | 16 | 4 | 9 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H T T H H B |
7 | Hua Hin City | 15 | 5 | 5 | 5 | 29 | 32 | -3 | 20 | B H B T B T |
8 | Assumption Thonburi | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 19 | T B B T B H |
9 | Samut Songkhram City | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 14 | H T H H T B |
10 | Kanchanaburi City | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 33 | -19 | 11 | H B B T B H |
11 | Royal Thai Army FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | H B H B T B |
12 | Hua Hin Maraleina | 16 | 1 | 6 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation