Kết quả Chiangrai United vs Bangkok United FC, 18h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Chiangrai United vs Bangkok United FC: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Suphan Thongsong (Assist:Tossawat Limwanasthian)
  • 31'
    0-2
    goal Muhsen Al-Ghassani (Assist:Bassel Jradi)
  • 34'
    Carlos Iury goal 
    1-2
  • 44'
    Banphakit Phrmanee
    1-2
  • 46'
    1-2
     Warut Mekmusik
     Patiwat Khammai
  • 48'
    1-2
    Tossawat Limwanasthian
  • 52'
    1-2
    Wanchai Jarunongkran
  • 53'
    Atikun Mheetuam
    1-2
  • 60'
    Sittichok Kannoo  
    Montree Promsawat  
    1-2
  • 60'
    Piyaphon Phanichakul  
    Atikun Mheetuam  
    1-2
  • 60'
    Chitchanok Xaysensourinthone  
    Tianyu Guo  
    1-2
  • 62'
    Sittichok Kannoo
    1-2
  • 64'
    1-2
     Pokklaw Anan
     Tossawat Limwanasthian
  • 64'
    1-2
     Kritsada Nontharath
     Boontawee Theppawong
  • 64'
    1-2
     Peerapat Notchaiya
     Wanchai Jarunongkran
  • 67'
    Chinnawat Prachuabmon  
    Suriya Singhmui  
    1-2
  • 74'
    Thakdanai Jaihan  
    Settasit Suvannaseat  
    1-2
  • 75'
    Thakdanai Jaihan
    1-2
  • 77'
    1-2
     Luka Adzic
     Muhsen Al-Ghassani
  • 84'
    Victor Oliveira
    1-2
  • 88'
    1-2
    Warut Mekmusik
  • 90'
    1-2
    Weerathep Pomphan
  • 90'
    1-2
    Pokklaw Anan Goal Disallowed
  • Chiangrai United vs Bangkok United FC: Đội hình chính và dự bị

  • Chiangrai United3-4-2-1
    1
    Apirak Worawong
    6
    Victor Oliveira
    3
    Thanasak Srisai
    2
    Banphakit Phrmanee
    30
    Suriya Singhmui
    8
    Ralph Machado Dias
    29
    Atikun Mheetuam
    32
    Montree Promsawat
    11
    Carlos Iury
    7
    Settasit Suvannaseat
    18
    Tianyu Guo
    11
    Rungrath Phumchantuek
    16
    Muhsen Al-Ghassani
    10
    Bassel Jradi
    28
    Tossawat Limwanasthian
    18
    Thitipan Puangchan
    27
    Weerathep Pomphan
    96
    Boontawee Theppawong
    26
    Suphan Thongsong
    3
    Everton Goncalves Saturnino
    24
    Wanchai Jarunongkran
    1
    Patiwat Khammai
    Bangkok United FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Chitchanok Xaysensourinthone
    20Thakdanai Jaihan
    99Sittichok Kannoo
    4Piyaphon Phanichakul
    37Arucha Phodong
    55Thanawat Pimyotha
    40Chinnawat Prachuabmon
    50Ongsa Singthong
    13Pattara Soimalai
    19Kiadtiphon Udom
    17Gionata Verzura
    15Santipap Yaemsaen
    Luka Adzic 77
    Anon Amornlerdsak 7
    Pokklaw Anan 39
    Manuel Bihr 4
    Wisarut Imura 8
    Guntapon Keereeleang 20
    Warut Mekmusik 34
    Kritsada Nontharath 51
    Peerapat Notchaiya 2
    Nitipong Selanon 6
    Putthinan Wannasri 5
    Chudit Wanpraphao 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Emerson Pereira
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Chiangrai United vs Bangkok United FC: Số liệu thống kê

  • Chiangrai United
    Bangkok United FC
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 223
    Số đường chuyền
    489
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    30
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •