Kết quả Ayutthaya United vs Chainat FC, 18h00 ngày 26/01
Kết quả Ayutthaya United vs Chainat FC
Đối đầu Ayutthaya United vs Chainat FC
Phong độ Ayutthaya United gần đây
Phong độ Chainat FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.21+1
0.62O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.48X
3.752
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ayutthaya United vs Chainat FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Ayutthaya United vs Chainat FC: Diễn biến chính
-
5'0-0
-
24'0-0
-
42'0-0
-
48'0-1
Phurewat Aunthong
-
55'Andre Luis Leite1-1
-
79'1-1
-
82'Nattapon Worasut2-1
-
84'2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Ayutthaya United vs Chainat FC: Số liệu thống kê
-
Ayutthaya UnitedChainat FC
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
89Pha tấn công77
-
-
68Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 27 | 22 | 54 | B T T T T T |
2 | Phrae United FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T B H B T H |
3 | Ayutthaya United | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 28 | 22 | 53 | B T T H T B |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 28 | 13 | 10 | 5 | 48 | 30 | 18 | 49 | T T H T T T |
5 | Mahasarakham United FC | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 37 | 3 | 43 | T H T B H H |
6 | Kasetsart FC | 28 | 11 | 10 | 7 | 33 | 32 | 1 | 43 | B T B T H T |
7 | Lampang FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 36 | 9 | 41 | B T B T B H |
8 | Bangkok | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 41 | B T H B H B |
9 | Sisaket United | 29 | 9 | 11 | 9 | 27 | 35 | -8 | 38 | T B T H B B |
10 | Nakhon Si United FC | 27 | 10 | 4 | 13 | 43 | 48 | -5 | 34 | T B H T B B |
11 | BEC Tero Sasana | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 42 | -9 | 33 | B T B T T H |
12 | JL Chiangmai United FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 36 | 46 | -10 | 33 | B B B T H B |
13 | Pattaya Discovery United FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 39 | -8 | 32 | H B H B B T |
14 | Chanthaburi FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B T H H |
15 | Chainat FC | 28 | 6 | 10 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | B H B B T T |
16 | Trat FC | 28 | 7 | 5 | 16 | 30 | 45 | -15 | 26 | B B B H B B |
17 | Suphanburi FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 39 | 64 | -25 | 22 | T H H H B H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation