Kết quả Sevilla FC Nữ vs Real Madrid Nữ, 20h00 ngày 09/03
Kết quả Sevilla FC Nữ vs Real Madrid Nữ
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.92-1.75
0.84O 3.25
0.88U 3.25
0.881
12.00X
5.802
1.18Hiệp 1+0.75
0.82-0.75
1.00O 0.5
0.17U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla FC Nữ vs Real Madrid Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Sevilla FC Nữ vs Real Madrid Nữ: Diễn biến chính
-
33'Diana Gomes0-0
-
34'0-1
Alba Redondo
-
37'0-1Moller C.
-
39'Arnaiz I.0-1
-
41'0-2
Athenea del Castillo (Assist:Sandie Toletti)
-
70'0-3
Alba Redondo
-
78'Sullastres E.0-3
-
90'0-4
Naomie Feller (Assist:Athenea del Castillo)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla FC Nữ vs Real Madrid Nữ: Số liệu thống kê
-
Sevilla FC NữReal Madrid Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút19
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
302Số đường chuyền535
-
-
68%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách7
-
-
18Long pass20
-
-
71Pha tấn công109
-
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 23 | 21 | 0 | 2 | 94 | 15 | 79 | 63 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 23 | 19 | 2 | 2 | 64 | 20 | 44 | 59 | T T T T H T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 23 | 11 | 9 | 3 | 34 | 15 | 19 | 42 | T H T H H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 32 | 21 | 11 | 41 | T T B T B T |
5 | Granada CF(W) | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 33 | 0 | 36 | T T T B B T |
6 | Real Sociedad (W) | 23 | 10 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 34 | B B H H B B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 23 | 8 | 8 | 7 | 28 | 27 | 1 | 32 | T H H B B H |
8 | Eibar (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 18 | 31 | -13 | 30 | B H B T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B T H B T B |
10 | Madrid CFF (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 25 | T B B H T B |
11 | RCD Espanyol (W) | 23 | 5 | 9 | 9 | 18 | 38 | -20 | 24 | B B H H H T |
12 | Levante Las Planas (W) | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B H H B B |
13 | Deportivo La Coruna W | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 32 | -14 | 23 | T H H B H H |
14 | Levante UD (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 20 | B B H T T B |
15 | Real Betis (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 38 | -23 | 14 | B B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation