Kết quả Real Madrid Nữ vs Granada CFNữ, 22h00 ngày 12/01
Kết quả Real Madrid Nữ vs Granada CFNữ
Đối đầu Real Madrid Nữ vs Granada CFNữ
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.94+2.5
0.90O 3.5
0.89U 3.5
0.931
1.06X
10.002
21.00Hiệp 1-1
0.71+1
1.14O 0.5
0.15U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid Nữ vs Granada CFNữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Real Madrid Nữ vs Granada CFNữ: Diễn biến chính
-
15'Maelle Lakrar1-0
-
27'1-1
Imade E. (Assist:Mingueza A.)
-
34'1-1Postigo C.
-
60'Signe Bruun (Assist:Linda Caicedo)2-1
-
90'Eva Navarro3-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid Nữ vs Granada CFNữ: Số liệu thống kê
-
Real Madrid NữGranada CFNữ
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
471Số đường chuyền310
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
15Đánh chặn4
-
-
18Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
27Long pass33
-
-
117Pha tấn công93
-
-
78Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 79 | 10 | 69 | 54 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 53 | 16 | 37 | 49 | T B T T T T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 35 | T B T B T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 14 | 14 | 34 | B T H H T H |
5 | Real Sociedad (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B T T T H |
7 | Granada CF(W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 30 | B T H H T T |
8 | Sevilla FC (W) | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 30 | -7 | 23 | T T H B B T |
9 | Levante Las Planas (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 28 | -9 | 21 | B H H T B B |
10 | Eibar (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 21 | B T H T B H |
11 | Madrid CFF (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 21 | H H B B T B |
12 | Deportivo La Coruna W | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | B T T H T H |
13 | Real Betis (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 18 | H B B B B T |
14 | RCD Espanyol (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 33 | -21 | 18 | B B H B B B |
15 | Levante UD (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 33 | -17 | 13 | B B H T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 8 | 32 | -24 | 7 | B H B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation