Kết quả Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ, 22h00 ngày 11/01
Kết quả Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ
Đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ
Phong độ Eibar Nữ gần đây
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
Eibar Nữ 10Sevilla FC Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.02O 2.5
0.91U 2.5
0.871
2.50X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.79-0
0.99O 1
0.87U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Padilla N. (Assist:Moral L.)
-
13'Alvarez A.0-1
-
17'0-1Gonzalez P.
-
35'0-1Padilla N.
-
43'0-2Padilla N. (Assist:Lopez A.)
-
45'Camino0-2
-
76'0-3Cerrato A.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Eibar NữSevilla FC Nữ
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
376Số đường chuyền260
-
-
68%Chuyền chính xác51%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn5
-
-
37Ném biên29
-
-
9Thử thách11
-
-
32Long pass25
-
-
93Pha tấn công73
-
-
59Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 29 | T T T T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 2 | 23 | B H B T B T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T T B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B B T T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 18 | H B B B H H |
10 | Madrid CFF (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | B T B H H B |
11 | RCD Espanyol (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 18 | H T H B B H |
12 | Eibar (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H H T B T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 15 | B B T B T T |
14 | Real Betis (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | T B T H B B |
15 | Levante UD (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 28 | -16 | 10 | H B B B B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 5 | 26 | -21 | 6 | B B T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation