Kết quả SD Amorebieta vs Andorra FC, 18h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.85O 2.25
0.96U 2.25
0.861
3.10X
3.152
2.09Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Amorebieta vs Andorra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 28
-
SD Amorebieta vs Andorra FC: Diễn biến chính
-
3'Alvaro Marin Sesma1-0
-
11'1-0Alvaro Pena Herrero
-
23'1-0Manuel Nieto
-
73'1-1
Erik Moran Arribas
-
76'Sergio Camacho1-1
-
86'1-1Erik Moran Arribas
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Amorebieta vs Andorra FC: Số liệu thống kê
-
SD AmorebietaAndorra FC
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
61Pha tấn công72
-
-
30Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 48 | T T T T H B |
2 | AD Ceuta | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 26 | 9 | 47 | H T T H H H |
3 | Antequera CF | 29 | 11 | 14 | 4 | 41 | 33 | 8 | 47 | H H H H T B |
4 | Real Murcia | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 46 | B T B B T H |
5 | Sevilla Atletico | 29 | 12 | 8 | 9 | 33 | 31 | 2 | 44 | T T B H T T |
6 | Atletico de Madrid B | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 42 | B T H T H H |
7 | Merida AD | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H T B T |
8 | Real Madrid Castilla | 29 | 9 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 40 | H T H H H H |
9 | Hercules | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 40 | T B B T H H |
10 | Real Betis B | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 42 | -6 | 40 | B B H T T H |
11 | Villarreal B | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T B B T T B |
12 | AD Alcorcon | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 40 | -1 | 35 | H B H T B T |
13 | Fuenlabrada | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B H T B B |
14 | Algeciras | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | H B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 34 | B H H B B T |
16 | Yeclano Deportivo | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 24 | 3 | 33 | H H T B H B |
17 | Recreativo Huelva | 29 | 6 | 14 | 9 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
18 | Atletico Sanluqueno | 29 | 6 | 13 | 10 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H B H H |
19 | UD Marbella | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 46 | -10 | 30 | H T H B B B |
20 | CF Intercity | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 41 | -10 | 28 | T T H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation