Kết quả Ibiza Eivissa vs Antequera CF, 18h00 ngày 09/02
Kết quả Ibiza Eivissa vs Antequera CF
Đối đầu Ibiza Eivissa vs Antequera CF
Phong độ Ibiza Eivissa gần đây
Phong độ Antequera CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.25
0.79U 2.25
0.611
2.50X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
0.72U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ibiza Eivissa vs Antequera CF
-
Sân vận động: Estadi Municipal de Can Misses
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 2
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 23
-
Ibiza Eivissa vs Antequera CF: Diễn biến chính
-
2'Guillem Jaime(OW)1-0
-
20'Iago Indias2-0
-
26'Mohammed Dauda3-0
-
31'Eric Monjonell Torras4-0
-
38'4-1
Luis Miguel Luengo Herrera
-
45'Roberto Olabe del Arco5-1
-
45'5-2
Luis Miguel Luengo Herrera
-
65'5-2Pol Roige Rodriguez
-
77'Javier Jimenez5-2
-
81'5-3
Samuele Longo
-
84'Alberto Escasi Oliva5-3
-
90'Eugeni Valderrama Domenech5-3
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Ibiza Eivissa vs Antequera CF: Số liệu thống kê
-
Ibiza EivissaAntequera CF
-
3Thẻ vàng1
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 30 | 12 | 14 | 4 | 37 | 27 | 10 | 50 | T T H H H T |
2 | Real Murcia | 30 | 14 | 7 | 9 | 39 | 26 | 13 | 49 | T B B T H T |
3 | Ibiza Eivissa | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 30 | 8 | 48 | T T T H B B |
4 | Antequera CF | 30 | 11 | 14 | 5 | 43 | 37 | 6 | 47 | H H H T B B |
5 | Merida AD | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 45 | B H T B T T |
6 | Sevilla Atletico | 30 | 12 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 44 | T B H T T B |
7 | Hercules | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 35 | 3 | 43 | B B T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 30 | 10 | 12 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T H T H H B |
9 | Real Madrid Castilla | 30 | 9 | 14 | 7 | 46 | 31 | 15 | 41 | T H H H H H |
10 | Real Betis B | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 44 | -7 | 40 | B H T T H B |
11 | Villarreal B | 30 | 8 | 14 | 8 | 41 | 32 | 9 | 38 | B B T T B H |
12 | AD Alcorcon | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | B H T B T T |
13 | Algeciras | 30 | 8 | 13 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H B H T T |
14 | Fuenlabrada | 30 | 8 | 11 | 11 | 31 | 33 | -2 | 35 | B H T B B H |
15 | Yeclano Deportivo | 30 | 7 | 13 | 10 | 28 | 25 | 3 | 34 | H T B H B H |
16 | Atletico Sanluqueno | 30 | 7 | 13 | 10 | 32 | 41 | -9 | 34 | B H B H H T |
17 | CD Alcoyano | 30 | 8 | 10 | 12 | 24 | 37 | -13 | 34 | H H B B T B |
18 | UD Marbella | 30 | 8 | 9 | 13 | 37 | 46 | -9 | 33 | T H B B B T |
19 | Recreativo Huelva | 30 | 6 | 14 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H T B H H B |
20 | CF Intercity | 30 | 6 | 10 | 14 | 32 | 43 | -11 | 28 | T H B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation