Kết quả Celta vigo b vs CD Lugo, 01h00 ngày 20/03
Kết quả Celta vigo b vs CD Lugo
Đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo
Phong độ Celta vigo b gần đây
Phong độ CD Lugo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.25
0.94U 2.25
0.861
1.73X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta vigo b vs CD Lugo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 21
-
Celta vigo b vs CD Lugo: Diễn biến chính
-
46'0-1
Jon Cabo
-
52'0-1Jon Cabo
-
78'0-1Gaston Nicolas Reniero
-
82'Hugo Gonzalez1-1
-
86'1-2
Juan Rodriguez Martinez
-
87'Joel Lopez Salguero1-2
-
87'1-2
-
90'1-2Bryan Mendoza
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta vigo b vs CD Lugo: Số liệu thống kê
-
Celta vigo bCD Lugo
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
83Pha tấn công50
-
-
51Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 25 | 11 | 48 | T T T T T H |
2 | Antequera CF | 28 | 11 | 14 | 3 | 40 | 30 | 10 | 47 | B H H H H T |
3 | AD Ceuta | 28 | 11 | 13 | 4 | 34 | 25 | 9 | 46 | T H T T H H |
4 | Real Murcia | 28 | 13 | 6 | 9 | 36 | 26 | 10 | 45 | T B T B B T |
5 | Atletico de Madrid B | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 27 | 4 | 41 | T B T H T H |
6 | Sevilla Atletico | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 28 | 9 | 12 | 7 | 45 | 30 | 15 | 39 | T H T H H H |
8 | Hercules | 28 | 11 | 6 | 11 | 34 | 32 | 2 | 39 | B T B B T H |
9 | Merida AD | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | T B B H T B |
10 | Real Betis B | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 42 | -6 | 39 | H B B H T T |
11 | Villarreal B | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 29 | 10 | 37 | H T B B T T |
12 | Fuenlabrada | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T B B H T B |
13 | Yeclano Deportivo | 28 | 7 | 12 | 9 | 27 | 23 | 4 | 33 | B H H T B H |
14 | AD Alcorcon | 28 | 8 | 8 | 12 | 37 | 39 | -2 | 32 | B H B H T B |
15 | Recreativo Huelva | 28 | 6 | 13 | 9 | 28 | 35 | -7 | 31 | H H H T B H |
16 | Algeciras | 28 | 6 | 13 | 9 | 27 | 36 | -9 | 31 | B H B H B H |
17 | CD Alcoyano | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 34 | -14 | 31 | H B H H B B |
18 | UD Marbella | 28 | 7 | 9 | 12 | 36 | 44 | -8 | 30 | B H T H B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 28 | 6 | 12 | 10 | 28 | 39 | -11 | 30 | B T B H B H |
20 | CF Intercity | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 25 | B T T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation