Kết quả Atletico de Madrid B vs Hercules, 02h30 ngày 08/02
Kết quả Atletico de Madrid B vs Hercules
Đối đầu Atletico de Madrid B vs Hercules
Phong độ Atletico de Madrid B gần đây
Phong độ Hercules gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.80O 2
0.87U 2
0.831
2.10X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.75
0.84U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid B vs Hercules
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 23
-
Atletico de Madrid B vs Hercules: Diễn biến chính
-
11'Martin Pascual0-0
-
14'0-0Daniel Romera Andujar
-
39'Javier Bonar0-0
-
42'Javier Bonar0-0
-
51'Rayane Belaid1-0
-
57'1-0Javier Moreno Sanchez
-
69'1-0Daniel Romera Andujar
-
81'Julio Diaz1-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid B vs Hercules: Số liệu thống kê
-
Atletico de Madrid BHercules
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
113Pha tấn công118
-
-
67Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 24 | 10 | 11 | 3 | 35 | 26 | 9 | 41 | T H T B B H |
2 | Real Murcia | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 39 | B T T B T B |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Hercules | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | T B T H B T |
6 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
7 | Sevilla Atletico | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | T B T T T T |
8 | Real Madrid Castilla | 24 | 8 | 9 | 7 | 40 | 26 | 14 | 33 | T T H T T H |
9 | Atletico de Madrid B | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B T B T B |
10 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
11 | Villarreal B | 24 | 6 | 13 | 5 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H H B H T |
12 | Fuenlabrada | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B H T T B |
13 | Algeciras | 24 | 6 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | H T B B B H |
14 | CD Alcoyano | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B T H B |
15 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
16 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 28 | T T H B B T |
18 | Recreativo Huelva | 24 | 5 | 11 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T H B H H |
19 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation