Kết quả Antequera CF vs Atletico de Madrid B, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Antequera CF vs Atletico de Madrid B
Đối đầu Antequera CF vs Atletico de Madrid B
Phong độ Antequera CF gần đây
Phong độ Atletico de Madrid B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2
0.75U 2
1.051
2.40X
2.802
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.06O 0.75
0.80U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antequera CF vs Atletico de Madrid B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 26
-
Antequera CF vs Atletico de Madrid B: Diễn biến chính
-
6'Samuele Longo1-0
-
10'Daniel Clavijo Encinar1-0
-
16'Juanmi Carrion1-0
-
37'1-0Joaquin Gonzalez
-
41'Juan Aspra1-0
-
45'1-1
Javier Bonar
-
48'1-1Javier Bonar
-
65'Franck Fomeyem1-1
-
66'1-2
Adrian Nino
-
80'1-2Julio Diaz
-
83'1-2Adrian Nino
-
90'Pol Roige Rodriguez2-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Antequera CF vs Atletico de Madrid B: Số liệu thống kê
-
Antequera CFAtletico de Madrid B
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
103Pha tấn công68
-
-
80Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 48 | T T T T H B |
2 | AD Ceuta | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 26 | 9 | 47 | H T T H H H |
3 | Antequera CF | 29 | 11 | 14 | 4 | 41 | 33 | 8 | 47 | H H H H T B |
4 | Real Murcia | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 46 | B T B B T H |
5 | Sevilla Atletico | 29 | 12 | 8 | 9 | 33 | 31 | 2 | 44 | T T B H T T |
6 | Atletico de Madrid B | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 42 | B T H T H H |
7 | Merida AD | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H T B T |
8 | Real Madrid Castilla | 29 | 9 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 40 | H T H H H H |
9 | Hercules | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 40 | T B B T H H |
10 | Real Betis B | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 42 | -6 | 40 | B B H T T H |
11 | Villarreal B | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T B B T T B |
12 | AD Alcorcon | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 40 | -1 | 35 | H B H T B T |
13 | Fuenlabrada | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B H T B B |
14 | Algeciras | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | H B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 34 | B H H B B T |
16 | Yeclano Deportivo | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 24 | 3 | 33 | H H T B H B |
17 | Recreativo Huelva | 29 | 6 | 14 | 9 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
18 | Atletico Sanluqueno | 29 | 6 | 13 | 10 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H B H H |
19 | UD Marbella | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 46 | -10 | 30 | H T H B B B |
20 | CF Intercity | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 41 | -10 | 28 | T T H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation