Kết quả Barcelona B vs Cordoba, 01h00 ngày 17/06
Kết quả Barcelona B vs Cordoba
Đối đầu Barcelona B vs Cordoba
Phong độ Barcelona B gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202401:00
-
Barcelona B 41Cordoba 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.70X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona B vs Cordoba
-
Sân vận động: Mini Estadi FCB
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2023-2024 » vòng
-
Barcelona B vs Cordoba: Diễn biến chính
-
8'0-1Alberto Toril (Assist:Adilson Mendes-Martins)
-
36'0-1Alberto Toril
-
36'Pelayo Fernandez0-1
-
46'0-1Jose Calderon
-
66'0-1Alex Sala
-
71'Marc Guiu0-1
-
81'Roman P.0-1
-
83'0-1Kike
-
85'0-1Antonio Manuel Casas Marin
-
88'Roman P. (Assist:Daniel Rodriguez)1-1
-
90'1-1Carlos Albarran
-
90'Mohamed Aiman Moukhliss Agmir1-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona B vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
Barcelona BCordoba
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
115Pha tấn công86
-
-
86Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 38 | 26 | 4 | 8 | 74 | 39 | 35 | 82 | T T T B H B |
2 | Cordoba | 38 | 23 | 8 | 7 | 66 | 32 | 34 | 77 | T T B T H T |
3 | Malaga | 38 | 19 | 13 | 6 | 51 | 25 | 26 | 70 | H B H H T T |
4 | Ibiza Eivissa | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 23 | 68 | B B H T H B |
5 | AD Ceuta | 38 | 17 | 11 | 10 | 55 | 40 | 15 | 62 | T B T B T B |
6 | Recreativo Huelva | 38 | 17 | 10 | 11 | 44 | 37 | 7 | 61 | B B T T B T |
7 | Real Murcia | 38 | 16 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 58 | H T B T H B |
8 | Antequera CF | 38 | 16 | 8 | 14 | 47 | 47 | 0 | 56 | T T B B B T |
9 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 45 | 8 | 53 | T T H H B T |
10 | Real Madrid Castilla | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 43 | 1 | 51 | T T H T T B |
11 | CD Alcoyano | 38 | 14 | 9 | 15 | 38 | 38 | 0 | 51 | B B B T B T |
12 | Merida AD | 38 | 12 | 11 | 15 | 37 | 45 | -8 | 47 | B H H T H T |
13 | Algeciras | 38 | 11 | 13 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | B B T B H B |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 11 | 12 | 15 | 34 | 41 | -7 | 45 | T H T B B T |
15 | CF Intercity | 38 | 12 | 9 | 17 | 37 | 49 | -12 | 45 | B T B B B B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 38 | 11 | 9 | 18 | 36 | 48 | -12 | 42 | B B B H T T |
17 | CD Linares Deportivo | 38 | 10 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 39 | B T H B T B |
18 | UD Melilla | 38 | 9 | 7 | 22 | 26 | 52 | -26 | 34 | T B T H T B |
19 | Baleares | 38 | 7 | 8 | 23 | 23 | 59 | -36 | 29 | B B B T B T |
20 | Granada CF B | 38 | 7 | 6 | 25 | 30 | 56 | -26 | 27 | T T T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation