Kết quả Sevilla vs Barcelona, 03h00 ngày 10/02
Kết quả Sevilla vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Sevilla vs Barcelona, 3h ngày 10/02
Đối đầu Sevilla vs Barcelona
Lịch phát sóng Sevilla vs Barcelona
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.95O 3.25
1.04U 3.25
0.821
4.80X
4.332
1.60Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Barcelona
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 23
-
Sevilla vs Barcelona: Diễn biến chính
-
7'0-1
Robert Lewandowski (Assist:Inigo Martinez Berridi)
-
8'Ruben Vargas (Assist:Saul Niguez Esclapez)1-1
-
16'Saul Niguez Esclapez1-1
-
22'1-1Pau Cubarsi
Ronald Federico Araujo da Silva -
38'1-1Pablo Martin Paez Gaviria
-
45'Isaac Romero Bernal1-1
-
46'1-2
Fermin Lopez (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
-
46'1-2Fermin Lopez
Pablo Martin Paez Gaviria -
55'1-3
Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pau Cubarsi)
-
61'1-3Fermin Lopez Card changed
-
62'1-3Fermin Lopez
-
63'Jesus Fernandez Saez Suso
Djibril Sow1-3 -
63'Chidera Ejuke
Ruben Vargas1-3 -
67'Loic Bade1-3
-
71'1-3Eric Garcia
Frenkie De Jong -
71'1-3Dani Olmo
Robert Lewandowski -
76'Manuel Bueno Sebastian
Saul Niguez Esclapez1-3 -
76'Lucien Agoume
Nemanja Gudelj1-3 -
80'1-3Eric Garcia
-
87'Marcos do Nascimento Teixeira
Adria Giner Pedrosa1-3 -
88'Marcos do Nascimento Teixeira1-3
-
89'1-4
Eric Garcia
-
89'1-4Gerard Martin
Lamine Yamal -
90'Jesus Fernandez Saez Suso1-4
-
Sevilla vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland3Adria Giner Pedrosa4Enrique Jesus Salas Valiente22Loic Bade26Juanlu Sanchez20Djibril Sow6Nemanja Gudelj5Ruben Vargas17Saul Niguez Esclapez11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal9Robert Lewandowski19Lamine Yamal6Pablo Martin Paez Gaviria11Raphael Dias Belloli,Raphinha21Frenkie De Jong8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde25Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
23Marcos do Nascimento Teixeira18Lucien Agoume21Chidera Ejuke10Jesus Fernandez Saez Suso28Manuel Bueno Sebastian27Stanis Idumbo Muzambo1Alvaro Fernandez31Carlos Alberto Flores Asencio35Ramon Martinez14Peque FernandezDani Olmo 20Fermin Lopez 16Pau Cubarsi 2Gerard Martin 35Eric Garcia 24Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Marc Casado 17Hector Fort 32Ferran Torres 7Ignacio Pena Sotorres 13Diego Kochen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
SevillaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
6Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
341Số đường chuyền507
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu16
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn10
-
-
11Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
24Long pass17
-
-
60Pha tấn công136
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
10 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
13 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
14 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation