Kết quả Villarreal vs Real Madrid, 00h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 37

  • Villarreal vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Arda Guler (Assist:Brahim Diaz)
  • 30'
    0-2
    goal Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
  • 39'
    Alexander Sorloth (Assist:Yerson Mosquera) goal 
    1-2
  • 40'
    1-3
    goal Lucas Vazquez Iglesias (Assist:Brahim Diaz)
  • 45'
    1-4
    goal Arda Guler (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
  • 45'
    Alberto Moreno
    1-4
  • 46'
    Raul Albiol Tortajada  
    Jorge Cuenca  
    1-4
  • 46'
    Bertrand Traore  
    Ilias Akhomach  
    1-4
  • 46'
    Francis Coquelin  
    Daniel Parejo Munoz,Parejo  
    1-4
  • 48'
    Alexander Sorloth (Assist:Gerard Moreno Balaguero) goal 
    2-4
  • 52'
    Alexander Sorloth goal 
    3-4
  • 56'
    Alexander Sorloth (Assist:Gerard Moreno Balaguero) goal 
    4-4
  • 60'
    4-4
     Eduardo Camavinga
     Santiago Federico Valverde Dipetta
  • 61'
    4-4
     Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
     Eder Gabriel Militao
  • 66'
    4-4
    Eduardo Camavinga
  • 68'
    4-4
     Rodrygo Silva De Goes
     Brahim Diaz
  • 73'
    Etienne Capoue  
    Gerard Moreno Balaguero  
    4-4
  • 80'
    Ramon Terrats Espacio  
    Alberto Moreno  
    4-4
  • 82'
    4-4
     Mario Martin
     Luka Modric
  • 84'
    Bertrand Traore
    4-4
  • 86'
    4-4
    Daniel Ceballos Fernandez
  • Villarreal vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Filip Jorgensen
    18
    Alberto Moreno
    5
    Jorge Cuenca
    12
    Eric Bertrand Bailly
    2
    Yerson Mosquera
    9
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    4
    Santi Comesana
    27
    Ilias Akhomach
    11
    Alexander Sorloth
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    14
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    24
    Arda Guler
    10
    Luka Modric
    21
    Brahim Diaz
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    19
    Daniel Ceballos Fernandez
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    3
    Eder Gabriel Militao
    22
    Antonio Rudiger
    20
    Fran Garcia
    13
    Andriy Lunin
    Real Madrid4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Bertrand Traore
    6Etienne Capoue
    19Francis Coquelin
    20Ramon Terrats Espacio
    3Raul Albiol Tortajada
    23Aissa Mandi
    14Manuel Trigueros Munoz
    1Jose Manuel Reina Paez
    15Jose Luis Morales Martin
    Rodrygo Silva De Goes 11
    Eduardo Camavinga 12
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
    Mario Martin 28
    Thibaut Courtois 1
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7
    Ferland Mendy 23
    Toni Kroos 8
    Daniel Carvajal Ramos 2
    Kepa Arrizabalaga Revuelta 25
    Jude Bellingham 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 500
    Số đường chuyền
    685
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •