Kết quả Villarreal vs Celta Vigo, 03h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 18

  • Villarreal vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 13'
    Alfonso Pedraza Sag (Assist:Alexander Sorloth) goal 
    1-0
  • 22'
    Carlos Romero  
    Alfonso Pedraza Sag  
    1-0
  • 40'
    Aissa Mandi goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
    Kevin Vazquez Comesana
  • 46'
    2-0
     Carlos Dominguez
     Carl Starfelt
  • 46'
    2-0
     Óscar Mingueza
     Luca De La Torre
  • 46'
    2-0
     Manuel Sanchez De La Pena
     Mihailo Ristic
  • 48'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo goal 
    3-0
  • 52'
    3-1
    goal Anastasios Douvikas
  • 57'
    3-2
    goal Jorgen Strand Larsen (Assist:Manuel Sanchez De La Pena)
  • 60'
    Jose Luis Morales Martin  
    Alberto Moreno  
    3-2
  • 60'
    Jorge Cuenca  
    Raul Albiol Tortajada  
    3-2
  • 72'
    3-2
    Óscar Mingueza
  • 75'
    Alejandro Baena Rodriguez
    3-2
  • 76'
    Santi Comesana
    3-2
  • 82'
    3-2
    Manuel Sanchez De La Pena
  • 82'
    3-2
     Jonathan Bamba
     Franco Cervi
  • 84'
    3-2
    Anastasios Douvikas
  • 86'
    3-2
     Miguel Rodriguez Vidal
     Kevin Vazquez Comesana
  • 88'
    Manuel Trigueros Munoz  
    Alejandro Baena Rodriguez  
    3-2
  • 89'
    Ramon Terrats Espacio  
    Ilias Akhomach  
    3-2
  • Villarreal vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Filip Jorgensen
    24
    Alfonso Pedraza Sag
    23
    Aissa Mandi
    3
    Raul Albiol Tortajada
    26
    Adria Altimira
    18
    Alberto Moreno
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    4
    Santi Comesana
    27
    Ilias Akhomach
    11
    Alexander Sorloth
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    12
    Anastasios Douvikas
    18
    Jorgen Strand Larsen
    14
    Luca De La Torre
    6
    Carlos Dotor
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    11
    Franco Cervi
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    2
    Carl Starfelt
    4
    Unai Nunez Gestoso
    21
    Mihailo Ristic
    25
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Jorge Cuenca
    20Ramon Terrats Espacio
    37Carlos Romero
    14Manuel Trigueros Munoz
    15Jose Luis Morales Martin
    9Ben Brereton
    1Jose Manuel Reina Paez
    17Francisco Femenia Far, Kiko
    Miguel Rodriguez Vidal 29
    Carlos Dominguez 28
    Óscar Mingueza 3
    Manuel Sanchez De La Pena 23
    Jonathan Bamba 17
    Agustin Federico Marchesin 1
    Carles Pérez Sayol 7
    Hugo Sotelo 30
    Ivan Villar 13
    Francisco Beltran 8
    Williot Swedberg 19
    Javier Dominguez 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •