Kết quả Valladolid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 15

  • Valladolid vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

  • 12'
    Stanko Juric  
    Selim Amallah  
    0-0
  • 26'
    0-1
    goal Clement Lenglet (Assist:Marcos Llorente Moreno)
  • 31'
    0-1
    Goal Disallowed
  • 32'
    Enrique Perez Munoz
    0-1
  • 35'
    0-2
    goal Julian Alvarez
  • 37'
    0-3
    goal Rodrigo De Paul (Assist:Javier Galan)
  • 41'
    0-3
    Javier Galan
  • 45'
    0-3
    Jose Maria Gimenez de Vargas Goal Disallowed
  • 46'
    0-3
     Reinildo Mandava
     Javier Galan
  • 46'
    Anuar Mohamed Tuhami  
    Javi Sanchez  
    0-3
  • 46'
    Victor Meseguer  
    Raul Moro Prescoli  
    0-3
  • 52'
    0-4
    goal Antoine Griezmann (Assist:Julian Alvarez)
  • 62'
    Juanmi Latasa  
    Mamadou Sylla Diallo  
    0-4
  • 64'
    0-4
     Angel Correa
     Julian Alvarez
  • 64'
    0-4
     Jorge Resurreccion Merodio, Koke
     Rodrigo De Paul
  • 64'
    0-4
     Alexander Sorloth
     Antoine Griezmann
  • 75'
    0-4
    Giuliano Simeone
  • 79'
    0-4
     Samuel Dias Lino
     Pablo Barrios
  • 85'
    Mario Martin  
    Enrique Perez Munoz  
    0-4
  • 90'
    0-5
    goal Alexander Sorloth (Assist:Angel Correa)
  • Real Valladolid vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Real Valladolid5-4-1
    13
    Karl Hein
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    5
    Javi Sanchez
    15
    Eray Ervin Comert
    35
    Abdulay Juma Bah
    2
    Luis Perez
    11
    Raul Moro Prescoli
    8
    Enrique Perez Munoz
    21
    Selim Amallah
    10
    Ivan Sanchez Aguayo
    7
    Mamadou Sylla Diallo
    7
    Antoine Griezmann
    19
    Julian Alvarez
    22
    Giuliano Simeone
    5
    Rodrigo De Paul
    8
    Pablo Barrios
    4
    Conor Gallagher
    14
    Marcos Llorente Moreno
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    15
    Clement Lenglet
    21
    Javier Galan
    13
    Jan Oblak
    Atletico Madrid4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Anuar Mohamed Tuhami
    20Stanko Juric
    14Juanmi Latasa
    4Victor Meseguer
    12Mario Martin
    18Darwin Machis
    16Cesar de la Hoz Lopez
    19Amath Ndiaye Diedhiou
    1Andre Ferreira
    6Cenk ozkacar
    9Marcos de Sousa
    3David Torres
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke 6
    Angel Correa 10
    Alexander Sorloth 9
    Reinildo Mandava 23
    Samuel Dias Lino 12
    Axel Witsel 20
    Caesar Azpilicueta 3
    Juan Musso 1
    Rodrigo Riquelme 17
    Antonio Gomis 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Pablo Simeone
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valladolid vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

  • Valladolid
    Atletico Madrid
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    609
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 5
    Long pass
    3
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •