Kết quả Valencia vs Almeria, 20h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 23

  • Valencia vs Almeria: Diễn biến chính

  • 14'
    Hugo Duro (Assist:Diego Lopez Noguerol) goal 
    1-0
  • 23'
    Roman Yaremchuk (Assist:Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu) goal 
    2-0
  • 24'
    Roman Yaremchuk
    2-0
  • 25'
    Javier Guerra
    2-0
  • 32'
    2-0
    Edgar Gonzalez Estrada No goal confirmed
  • 34'
    2-0
     Iddrisu Baba
     Cesar Jasib Montes Castro
  • 50'
    2-1
    goal Sergio Arribas Calvo (Assist:Alex Centelles)
  • 60'
    Diego Lopez Noguerol Penalty awarded
    2-1
  • 61'
    2-1
    Alex Centelles
  • 61'
    Fran Perez  
    Diego Lopez Noguerol  
    2-1
  • 61'
    2-1
     Luka Romero
     Leonardo Carrilho Baptistao
  • 61'
    2-1
     Anthony Lozano
     Gonzalo Julian Melero Manzanares
  • 62'
    Cristhian Mosquera
    2-1
  • 62'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    2-1
  • 64'
    2-1
    Edgar Gonzalez Estrada
  • 70'
    Jesus Vazquez  
    Javier Guerra  
    2-1
  • 70'
    Alberto Mari  
    Roman Yaremchuk  
    2-1
  • 72'
    2-1
    Anthony Lozano
  • 73'
    Hugo Guillamon
    2-1
  • 82'
    2-1
     Marko Milovanovic
     Chumi
  • 82'
    2-1
     Lucas Robertone
     Sergio Arribas Calvo
  • 90'
    Selim Amallah  
    Hugo Duro  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Lucas Robertone
  • 90'
    2-1
    Largie Ramazani
  • Valencia vs Almeria: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    15
    Cenk ozkacar
    3
    Cristhian Mosquera
    20
    Dimitri Foulquier
    8
    Javier Guerra
    6
    Hugo Guillamon
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    16
    Diego Lopez Noguerol
    9
    Hugo Duro
    17
    Roman Yaremchuk
    12
    Leonardo Carrilho Baptistao
    19
    Sergio Arribas Calvo
    11
    Gonzalo Julian Melero Manzanares
    7
    Largie Ramazani
    6
    Dion Lopy
    3
    Edgar Gonzalez Estrada
    18
    Marc Pubill
    22
    Cesar Jasib Montes Castro
    21
    Chumi
    20
    Alex Centelles
    25
    Luis Maximiano
    Almeria4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Selim Amallah
    23Fran Perez
    22Alberto Mari
    21Jesus Vazquez
    27Pablo Gozalbez Gilabert
    30Hugo Gonzalez
    31Ruben Iranzo
    1Jaume Domenech Sanchez
    13Cristian Rivero Sabater
    11Peter Federico Gonzalez Carmona
    34Yarek Gasiorowski
    Lucas Robertone 5
    Luka Romero 38
    Iddrisu Baba 4
    Anthony Lozano 15
    Marko Milovanovic 29
    Lazaro Vinicius Marques 14
    Bruno Alberto Langa 24
    Aleksandar Radovanovic 16
    Diego Marino Villar 1
    Alejandro Pozo 17
    Fernando Martinez 13
    Adrian Embarba 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Baraja
    Jose Mel Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Almeria: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Almeria
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •