Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 32

  • Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Andreas Christensen (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
  • 18'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior goal 
    1-1
  • 28'
    1-1
    Lamine Yamal Goal Disallowed
  • 34'
    Eduardo Camavinga
    1-1
  • 45'
    1-1
     Pedro Golzalez Lopez
     Frenkie De Jong
  • 46'
    1-1
     Fermin Lopez
     Andreas Christensen
  • 64'
    1-1
     Ferran Torres
     Robert Lewandowski
  • 64'
    1-1
     Joao Felix Sequeira
     Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 69'
    1-2
    goal Fermin Lopez
  • 71'
    Brahim Diaz  
    Toni Kroos  
    1-2
  • 71'
    Fran Garcia  
    Eduardo Camavinga  
    1-2
  • 73'
    Lucas Vazquez Iglesias (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior) goal 
    2-2
  • 74'
    Eder Gabriel Militao  
    Rodrygo Silva De Goes  
    2-2
  • 75'
    2-2
    Jules Kounde
  • 75'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    2-2
  • 82'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu  
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior  
    2-2
  • 83'
    Luka Modric
    2-2
  • 90'
    Jude Bellingham (Assist:Lucas Vazquez Iglesias) goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Pau Cubarsi
  • Real Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-1-2
    13
    Andriy Lunin
    12
    Eduardo Camavinga
    22
    Antonio Rudiger
    18
    Aurelien Tchouameni
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    10
    Luka Modric
    8
    Toni Kroos
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    27
    Lamine Yamal
    9
    Robert Lewandowski
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    22
    Ilkay Gundogan
    15
    Andreas Christensen
    21
    Frenkie De Jong
    23
    Jules Kounde
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    33
    Pau Cubarsi
    2
    Joao Cancelo
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Eder Gabriel Militao
    21Brahim Diaz
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    20Fran Garcia
    23Ferland Mendy
    39Mario de Luis Jimenez
    6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    2Daniel Carvajal Ramos
    25Kepa Arrizabalaga Revuelta
    19Daniel Ceballos Fernandez
    24Arda Guler
    Joao Felix Sequeira 14
    Pedro Golzalez Lopez 8
    Ferran Torres 7
    Fermin Lopez 16
    Vitor Hugo Roque Ferreira 19
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Marcos Alonso 17
    Oriol Romeu Vidal 18
    Sergi Roberto Carnicer 20
    Inigo Martinez Berridi 5
    Hector Fort 39
    Diego Kochen 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Hans-Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    527
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •