Kết quả Real Madrid vs Almeria, 22h15 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 21

  • Real Madrid vs Almeria: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Largie Ramazani (Assist:Lucas Robertone)
  • 43'
    0-2
    goal Edgar Gonzalez Estrada
  • 46'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu  
    Rodrygo Silva De Goes  
    0-2
  • 46'
    Brahim Diaz  
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho  
    0-2
  • 46'
    Fran Garcia  
    Ferland Mendy  
    0-2
  • 52'
    0-2
    Largie Ramazani
  • 57'
    Jude Bellingham goal 
    1-2
  • 61'
    1-2
    Sergio Arribas Calvo Goal Disallowed
  • 64'
    1-2
    Dion Lopy
  • 67'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Aurelien Tchouameni) goal 
    2-2
  • 70'
    Daniel Ceballos Fernandez  
    Santiago Federico Valverde Dipetta  
    2-2
  • 70'
    2-2
     Luis Javier Suarez Charris
     Marko Milovanovic
  • 70'
    2-2
     Alejandro Pozo
     Marc Pubill
  • 75'
    2-2
    Alejandro Pozo
  • 77'
    Jude Bellingham Goal Disallowed
    2-2
  • 78'
    2-2
     Lazaro Vinicius Marques
     Sergio Arribas Calvo
  • 78'
    2-2
     Adrian Embarba
     Largie Ramazani
  • 82'
    Eduardo Camavinga  
    Toni Kroos  
    2-2
  • 84'
    2-2
    Edgar Gonzalez Estrada
  • 85'
    2-2
     Gonzalo Julian Melero Manzanares
     Lucas Robertone
  • 90'
    Jude Bellingham
    2-2
  • 90'
    Daniel Carvajal Ramos
    2-2
  • 90'
    2-2
    Luis Javier Suarez Charris
  • 90'
    Eduardo Camavinga
    2-2
  • 90'
    Daniel Carvajal Ramos (Assist:Jude Bellingham) goal 
    3-2
  • Real Madrid vs Almeria: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-1-2
    25
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    23
    Ferland Mendy
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    22
    Antonio Rudiger
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    8
    Toni Kroos
    18
    Aurelien Tchouameni
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    29
    Marko Milovanovic
    19
    Sergio Arribas Calvo
    6
    Dion Lopy
    5
    Lucas Robertone
    7
    Largie Ramazani
    18
    Marc Pubill
    2
    Melo K.
    3
    Edgar Gonzalez Estrada
    21
    Chumi
    15
    Sergio Akieme
    25
    Luis Maximiano
    Almeria5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Eduardo Camavinga
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    21Brahim Diaz
    19Daniel Ceballos Fernandez
    20Fran Garcia
    10Luka Modric
    26Diego Pineiro
    17Lucas Vazquez Iglesias
    24Arda Guler
    13Andriy Lunin
    Lazaro Vinicius Marques 14
    Luis Javier Suarez Charris 9
    Adrian Embarba 10
    Gonzalo Julian Melero Manzanares 11
    Alejandro Pozo 17
    Martin Svidersky 33
    Marcos Pena 26
    Alex Centelles 20
    Fernando Martinez 13
    Diego Marino Villar 1
    Paco Sanz 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Jose Mel Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Almeria: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Almeria
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 636
    Số đường chuyền
    230
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •