Kết quả Mallorca vs Las Palmas, 19h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 35

  • Mallorca vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 14'
    Giovanni Gonzalez
    0-0
  • 29'
    Giovanni Gonzalez (Assist:Jaume Vicent Costa Jorda) goal 
    1-0
  • 45'
    Jaume Vicent Costa Jorda
    1-0
  • 46'
    1-0
     Alberto Moleiro
     Benito Ramirez Del Toro
  • 58'
    1-0
    Julian Vincente Araujo
  • 62'
    Manuel Morlanes  
    Cyle Larin  
    1-0
  • 63'
    Abdon Prats Bastidas  
    Antonio Sanchez Navarro  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Jose Angel Gomez Campana
     Javier Munoz Jimenez
  • 63'
    1-0
     Marc Cardona
     Sory Kaba
  • 70'
    Samuel Almeida Costa
    1-0
  • 73'
    Sergi Darder  
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Munir El Haddadi
     Julian Vincente Araujo
  • 78'
    1-0
     Sandro Ramirez
     Enzo Loiodice
  • 78'
    Martin Valjent
    1-0
  • 80'
    Vedat Muriqi
    1-0
  • 83'
    Omar Mascarell Gonzalez  
    Vedat Muriqi  
    1-0
  • 84'
    Ignacio Vidal Miralles  
    Giovanni Gonzalez  
    1-0
  • 85'
    Jose Manuel Arias Copete
    1-0
  • 90'
    1-0
    Sandro Ramirez
  • Mallorca vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • Mallorca5-3-2
    1
    Predrag Rajkovic
    11
    Jaume Vicent Costa Jorda
    6
    Jose Manuel Arias Copete
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    24
    Martin Valjent
    20
    Giovanni Gonzalez
    14
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    12
    Samuel Almeida Costa
    18
    Antonio Sanchez Navarro
    7
    Vedat Muriqi
    17
    Cyle Larin
    16
    Sory Kaba
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    5
    Javier Munoz Jimenez
    20
    Kirian Rodriiguez
    12
    Enzo Loiodice
    11
    Benito Ramirez Del Toro
    28
    Julian Vincente Araujo
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    4
    Alex Suarez
    15
    Mika Marmol
    13
    Alvaro Valles
    Las Palmas4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Ignacio Vidal Miralles
    8Manuel Morlanes
    10Sergi Darder
    5Omar Mascarell Gonzalez
    9Abdon Prats Bastidas
    23Nemanja Radonjic
    2Mattija Nastasic
    13Dominik Greif
    15Pablo Maffeo
    3Antonio Latorre Grueso
    25Ivan Cuellar Sacristan
    19Javi Llabres
    Munir El Haddadi 17
    Marc Cardona 19
    Jose Angel Gomez Campana 21
    Sandro Ramirez 9
    Alberto Moleiro 10
    Omenuke Mfulu 22
    Eric Curbelo 6
    Fabio Gonzalez 25
    Alvaro Lemos 14
    Cristian Ignacio Herrera Perez 7
    Aaron Escandell 1
    Juanma Herzog 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jagoba Arrasate
    Diego Martinez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Mallorca vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Mallorca
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •