Kết quả Leganes vs Celta Vigo, 20h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Leganes vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 46'
    Sergio González  
    Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge  
    0-0
  • 54'
    Miguel De la Fuente  
    Sebastien Haller  
    0-0
  • 54'
    Darko Brasanac  
    Seydouba Cisse  
    0-0
  • 59'
    Diego Garcia Campos (Assist:Daniel Raba Antoli) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
    Carl Starfelt
  • 62'
    1-0
     Anastasios Douvikas
     Jonathan Bamba
  • 63'
    1-0
     Williot Swedberg
     Borja Iglesias Quintas
  • 63'
    1-0
     Damian Rodriguez Sousa
     Ilaix Moriba Kourouma
  • 65'
    Munir El Haddadi  
    Diego Garcia Campos  
    1-0
  • 69'
    Juan Cruz Diaz Esposito  
    Daniel Raba Antoli  
    1-0
  • 71'
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    1-0
  • 75'
    Yvan Neyou Noupa
    1-0
  • 78'
    Darko Brasanac (Assist:Miguel De la Fuente) goal 
    2-0
  • 80'
    2-0
     Javier Rodriguez
     Javier Manquillo Gaitan
  • 80'
    2-0
     Alfon Gonzalez
     Hugo Sotelo
  • 82'
    Sergio González (Assist:Juan Cruz Diaz Esposito) goal 
    3-0
  • 84'
    3-0
    Oscar Mingueza
  • Leganes vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Leganes3-4-2-1
    13
    Marko Dmitrovic
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    22
    Mattija Nastasic
    3
    Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
    15
    Enric Franquesa
    17
    Yvan Neyou Noupa
    8
    Seydouba Cisse
    2
    Adria Altimira
    19
    Diego Garcia Campos
    10
    Daniel Raba Antoli
    18
    Sebastien Haller
    10
    Iago Aspas Juncal
    7
    Borja Iglesias Quintas
    17
    Jonathan Bamba
    3
    Oscar Mingueza
    33
    Hugo Sotelo
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    2
    Carl Starfelt
    20
    Marcos Alonso
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Munir El Haddadi
    14Darko Brasanac
    6Sergio González
    11Juan Cruz Diaz Esposito
    9Miguel De la Fuente
    24Julian Chicco
    4Jackson Gabriel Porozo Vernaza
    12Valentin Rosier
    7Oscar Rodriguez Arnaiz
    21Roberto Lopes Alcaide
    20Javier Hernandez Cabrera
    1Juan Soriano
    Anastasios Douvikas 9
    Damian Rodriguez Sousa 25
    Alfon Gonzalez 12
    Williot Swedberg 19
    Javier Rodriguez 32
    Franco Cervi 11
    Mihailo Ristic 21
    Pablo Duran 18
    Carlos Dominguez 24
    Sergio Carreira 5
    Ivan Villar 1
    Francisco Beltran 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Borja Jimenez
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Leganes vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Leganes
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    17
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •