Kết quả Las Palmas vs Villarreal, 20h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 20

  • Las Palmas vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Adria Altimira
  • 8'
    Kirian Rodriiguez (Assist:Alberto Moleiro) goal 
    1-0
  • 16'
    Javier Munoz Jimenez
    1-0
  • 16'
    Alex Suarez
    1-0
  • 19'
    1-0
    Alejandro Baena Rodriguez
  • 34'
    Juanma Herzog
    1-0
  • 39'
    1-0
    Eric Bertrand Bailly
  • 43'
    Sergi Cardona Bermudez
    1-0
  • 51'
    Juanma Herzog (Assist:Sandro Ramirez) goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
     Alexander Sorloth
     Jose Luis Morales Martin
  • 56'
    2-0
     Francisco Femenia Far, Kiko
     Adria Altimira
  • 61'
    Marvin Olawale Akinlabi Park  
    Alberto Moleiro  
    2-0
  • 63'
    Kirian Rodriiguez (Assist:Javier Munoz Jimenez) goal 
    3-0
  • 68'
    3-0
     Francis Coquelin
     Santi Comesana
  • 68'
    3-0
     Alberto Moreno
     Alfonso Pedraza Sag
  • 73'
    Enzo Loiodice  
    Javier Munoz Jimenez  
    3-0
  • 73'
    Benito Ramirez Del Toro  
    Sandro Ramirez  
    3-0
  • 75'
    3-0
     Manuel Trigueros Munoz
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 86'
    Marc Cardona  
    Kirian Rodriiguez  
    3-0
  • 86'
    Inaki Gonzalez  
    Munir El Haddadi  
    3-0
  • Las Palmas vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-3-3
    13
    Alvaro Valles
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    15
    Mika Marmol
    31
    Juanma Herzog
    4
    Alex Suarez
    20
    Kirian Rodriiguez
    8
    Maximo Perrone
    5
    Javier Munoz Jimenez
    10
    Alberto Moleiro
    9
    Sandro Ramirez
    17
    Munir El Haddadi
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    15
    Jose Luis Morales Martin
    27
    Ilias Akhomach
    4
    Santi Comesana
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    26
    Adria Altimira
    12
    Eric Bertrand Bailly
    5
    Jorge Cuenca
    24
    Alfonso Pedraza Sag
    13
    Filip Jorgensen
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Enzo Loiodice
    19Marc Cardona
    29Inaki Gonzalez
    11Benito Ramirez Del Toro
    2Marvin Olawale Akinlabi Park
    16Sory Kaba
    7Cristian Ignacio Herrera Perez
    1Aaron Escandell
    35Alex González
    24Pejino
    Francis Coquelin 19
    Alexander Sorloth 11
    Francisco Femenia Far, Kiko 17
    Manuel Trigueros Munoz 14
    Alberto Moreno 18
    Etienne Capoue 6
    Stefan Lekovic 42
    Jose Manuel Reina Paez 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Marcelino Garcia Toral
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    8
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •