Kết quả Las Palmas vs Celta Vigo, 23h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 9

  • Las Palmas vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Williot Swedberg Goal Disallowed
  • 28'
    0-1
    goal Borja Iglesias Quintas (Assist:Oscar Mingueza)
  • 32'
    0-1
    Francisco Beltran
  • 42'
    0-1
    Javier Manquillo Gaitan
  • 45'
    Fabio Silva
    0-1
  • 52'
    0-1
    Ilaix Moriba Kourouma
  • 54'
    0-1
    Ilaix Moriba Kourouma
  • 55'
    0-1
    Oscar Mingueza
  • 55'
    0-1
    Iago Aspas Juncal
  • 56'
    0-1
    Iago Aspas Juncal
  • 58'
    Benito Ramirez Del Toro  
    Alex Munoz  
    0-1
  • 58'
    Manuel Fuster  
    Javier Munoz Jimenez  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Javier Rodriguez
     Javier Manquillo Gaitan
  • 62'
    0-1
     Anastasios Douvikas
     Borja Iglesias Quintas
  • 62'
    0-1
     Pablo Duran
     Williot Swedberg
  • 67'
    Marc Cardona  
    Oliver McBurnie  
    0-1
  • 67'
    Jaime Mata  
    Fabio Silva  
    0-1
  • 70'
    Jaime Mata
    0-1
  • 75'
    Jose Angel Gomez Campana  
    Alex Suarez  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Anastasios Douvikas
  • 79'
    0-1
     Franco Cervi
     Hugo Alvarez Antunez
  • 82'
    Jose Angel Gomez Campana
    0-1
  • 90'
    0-1
     Carlos Dominguez
     Oscar Mingueza
  • Las Palmas vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-2-3-1
    13
    Dinko Horkas
    23
    Alex Munoz
    28
    Juanma Herzog
    4
    Alex Suarez
    18
    Victor Alvarez Rozada
    29
    Dario Essugo
    5
    Javier Munoz Jimenez
    10
    Alberto Moleiro
    37
    Fabio Silva
    24
    Adnan Januzaj
    16
    Oliver McBurnie
    10
    Iago Aspas Juncal
    7
    Borja Iglesias Quintas
    19
    Williot Swedberg
    3
    Oscar Mingueza
    8
    Francisco Beltran
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    2
    Carl Starfelt
    20
    Marcos Alonso
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Marc Cardona
    17Jaime Mata
    8Jose Angel Gomez Campana
    11Benito Ramirez Del Toro
    14Manuel Fuster
    27Valentin Pezzolesi
    12Enzo Loiodice
    22Daley Sinkgraven
    6Fabio Gonzalez
    30Alvaro Killane
    7Pejino
    21Ivan Gil
    Franco Cervi 11
    Anastasios Douvikas 9
    Carlos Dominguez 24
    Pablo Duran 18
    Javier Rodriguez 32
    Tadeo Allende 23
    Joseph Aidoo 15
    Hugo Sotelo 33
    Sergio Carreira 5
    Alfon Gonzalez 12
    Ivan Villar 1
    Damian Rodriguez Sousa 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    8
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    353
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    17
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •