Kết quả Granada CF vs Sevilla, 03h30 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 18

  • Granada CF vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Adria Giner Pedrosa (Assist:Jesus Fernandez Saez Suso)
  • 32'
    0-2
    goal Lucas Ocampos (Assist:Youssef En-Nesyri)
  • 38'
    Gerard Gumbau
    0-2
  • 46'
    Myrto Uzuni  
    Gonzalo Villar  
    0-2
  • 49'
    0-3
    goal Sergio Ramos Garcia (Assist:Jesus Fernandez Saez Suso)
  • 57'
    Raul Torrente
    0-3
  • 64'
    Njegos Petrovic  
    Sergio Ruiz Alonso  
    0-3
  • 64'
    Alvaro Fernandez  
    Carlos Neva  
    0-3
  • 71'
    0-3
     Rafael Mir Vicente
     Lucas Ocampos
  • 71'
    0-3
     Manu Bueno
     Jesus Fernandez Saez Suso
  • 74'
    0-3
    Manu Bueno
  • 74'
    0-3
    Manu Bueno Red card cancelled
  • 78'
    Jose Maria Callejon Bueno  
    Antonio Puertas  
    0-3
  • 81'
    0-3
     Adnan Januzaj
     Youssef En-Nesyri
  • 87'
    0-3
     Marcos do Nascimento Teixeira
     Boubakary Soumare
  • Granada CF vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-1-4-1
    13
    Andre Ferreira
    15
    Carlos Neva
    28
    Raul Torrente
    14
    Ignasi Miquel
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    23
    Gerard Gumbau
    26
    Bryan Zaragoza
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    24
    Gonzalo Villar
    10
    Antonio Puertas
    7
    Lucas Boye
    15
    Youssef En-Nesyri
    5
    Lucas Ocampos
    26
    Juanlu Sanchez
    7
    Jesus Fernandez Saez Suso
    24
    Boubakary Soumare
    21
    Oliver Torres
    3
    Adria Giner Pedrosa
    6
    Nemanja Gudelj
    4
    Sergio Ramos Garcia
    27
    Enrique Jesus Salas Valiente
    1
    Marko Dmitrovic
    Sevilla3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Myrto Uzuni
    18Njegos Petrovic
    9Jose Maria Callejon Bueno
    33Alvaro Fernandez
    17Shon Weissman
    3Wilson Migueis Manafa Janco
    19Famara Diedhiou
    31Adrian Lopez Garrote
    16Victor David Diaz Miguel
    21Oscar Melendo
    4Miguel Miguel Rubio
    35Fran Árbol
    Adnan Januzaj 25
    Marcos do Nascimento Teixeira 23
    Manuel Bueno Sebastian 28
    Rafael Mir Vicente 9
    Federico Gattoni 2
    Diego Hormigo 38
    MatIas Arbol 33
    Lulo Dasilva 39
    Carlos Alberto Flores Asencio 31
    Dario Benavides Fuentes 29
    Miguel Capitas 40
    Ibrahima Sow 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •