Kết quả Granada CF vs Las Palmas, 22h15 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 23

  • Granada CF vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 20'
    Kamil Piatkowski Card changed
    0-0
  • 21'
    Kamil Piatkowski
    0-0
  • 21'
    Augusto Batalla
    0-0
  • 24'
    Ignasi Miquel  
    Oscar Melendo  
    0-0
  • 42'
    0-0
    Marvin Olawale Akinlabi Park
  • 43'
    Bruno Mendez Cittadini (Assist:Sergio Ruiz Alonso) goal 
    1-0
  • 45'
    Douglas Matias Arezo Martinez
    1-0
  • 45'
    Gonzalo Villar
    1-0
  • 45'
    1-0
    Sandro Ramirez
  • 45'
    Carlos Neva
    1-0
  • 46'
    Myrto Uzuni  
    Douglas Matias Arezo Martinez  
    1-0
  • 63'
    Theo Corbeanu  
    Facundo Pellistri Rebollo  
    1-0
  • 63'
    Faitout Maouassa  
    Gonzalo Villar  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Cristian Ignacio Herrera Perez
     Maximo Perrone
  • 63'
    1-0
     Pejino
     Munir El Haddadi
  • 68'
    1-1
    goal Pejino (Assist:Sergi Cardona Bermudez)
  • 71'
    1-1
    Aaron Escandell
  • 81'
    1-1
     Sory Kaba
     Sandro Ramirez
  • 86'
    1-1
    Enzo Loiodice
  • 90'
    1-1
     Fabio Gonzalez
     Enzo Loiodice
  • 90'
    1-1
     Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
     Marvin Olawale Akinlabi Park
  • 90'
    Gerard Gumbau  
    Martin Hongla  
    1-1
  • Granada CF vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-1-4-1
    25
    Augusto Batalla
    15
    Carlos Neva
    22
    Kamil Piatkowski
    2
    Bruno Mendez Cittadini
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    6
    Martin Hongla
    24
    Gonzalo Villar
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    21
    Oscar Melendo
    19
    Facundo Pellistri Rebollo
    8
    Douglas Matias Arezo Martinez
    9
    Sandro Ramirez
    17
    Munir El Haddadi
    12
    Enzo Loiodice
    8
    Maximo Perrone
    20
    Kirian Rodriiguez
    10
    Alberto Moleiro
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    4
    Alex Suarez
    15
    Mika Marmol
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Alvaro Valles
    Las Palmas4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Myrto Uzuni
    3Faitout Maouassa
    14Ignasi Miquel
    23Gerard Gumbau
    17Theo Corbeanu
    28Raul Torrente
    31Adrian Lopez Garrote
    4Miguel Miguel Rubio
    9Jose Maria Callejon Bueno
    13Marc Martinez Aranda
    10Antonio Puertas
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina 23
    Sory Kaba 16
    Cristian Ignacio Herrera Perez 7
    Fabio Gonzalez 25
    Pejino 24
    Daley Sinkgraven 18
    Marc Cardona 19
    Aaron Escandell 1
    Inaki Gonzalez 29
    Alex González 35
    Juanma Herzog 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Diego Martinez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 22%
    Kiểm soát bóng
    78%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 207
    Số đường chuyền
    748
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •