Kết quả Granada CF vs Cadiz, 22h59 ngày 03/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 19

  • Granada CF vs Cadiz: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Ruben Alcaraz
  • 22'
    Myrto Uzuni (Assist:Lucas Boye) goal 
    1-0
  • 24'
    Myrto Uzuni Goal awarded
    1-0
  • 42'
    1-0
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
  • 43'
    1-0
    Chris Ramos
  • 45'
    1-0
    Ruben Sobrino Pozuelo Penalty cancelled
  • 46'
    1-0
     Rominigue Kouame
     Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
  • 46'
    1-0
     Robert Navarro
     Darwin Machis
  • 54'
    1-0
    Ruben Sobrino Pozuelo
  • 54'
    1-0
    Ruben Sobrino Pozuelo Card changed
  • 58'
    1-0
     Sergio Guardiola Navarro
     Maximiliano Gomez
  • 64'
    Ricard Sanchez Sendra
    1-0
  • 65'
    Lucas Boye
    1-0
  • 70'
    Bryan Zaragoza (Assist:Carlos Neva) goal 
    2-0
  • 72'
    Jose Maria Callejon Bueno  
    Lucas Boye  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Brian Alexis Ocampo Ferreira
     Ruben Alcaraz
  • 79'
    Miguel Miguel Rubio  
    Bruno Mendez Cittadini  
    2-0
  • 80'
    Douglas Matias Arezo Martinez  
    Myrto Uzuni  
    2-0
  • 80'
    Jesus Vallejo Lazaro  
    Ricard Sanchez Sendra  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Alvaro Negredo Sanchez
     Chris Ramos
  • 86'
    Ignasi Miquel
    2-0
  • 88'
    Antonio Puertas  
    Alvaro Fernandez  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
  • Granada CF vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-4-2
    25
    Augusto Batalla
    15
    Carlos Neva
    14
    Ignasi Miquel
    2
    Bruno Mendez Cittadini
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    33
    Alvaro Fernandez
    24
    Gonzalo Villar
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    26
    Bryan Zaragoza
    7
    Lucas Boye
    11
    Myrto Uzuni
    16
    Chris Ramos
    25
    Maximiliano Gomez
    18
    Darwin Machis
    8
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    4
    Ruben Alcaraz
    7
    Ruben Sobrino Pozuelo
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    23
    Luis Hernandez Rodriguez
    3
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
    33
    Lucas Pires Silva
    1
    Jeremias Ledesma
    Cadiz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Jose Maria Callejon Bueno
    5Jesus Vallejo Lazaro
    10Antonio Puertas
    8Douglas Matias Arezo Martinez
    4Miguel Miguel Rubio
    3Wilson Migueis Manafa Janco
    13Andre Ferreira
    18Njegos Petrovic
    21Oscar Melendo
    16Victor David Diaz Miguel
    28Raul Torrente
    31Adrian Lopez Garrote
    Rominigue Kouame 12
    Alvaro Negredo Sanchez 9
    Sergio Guardiola Navarro 19
    Robert Navarro 27
    Brian Alexis Ocampo Ferreira 10
    David Gillies 13
    Javier Hernandez Cabrera 15
    Victor Chust 5
    Jorge Mere 22
    Joseba Zaldua Bengoetxea 2
    Federico San Emeterio Diaz 24
    Momo Mbaye 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Mauricio Andres Pellegrino
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Cadiz: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Cadiz
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    295
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •