Kết quả Girona vs Sevilla, 03h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 21

  • Girona vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Isaac Romero Bernal (Assist:Adria Giner Pedrosa)
  • 13'
    Artem Dovbyk (Assist:Savio Moreira de Oliveira) goal 
    1-1
  • 15'
    Artem Dovbyk (Assist:Cristian Portugues Manzanera) goal 
    2-1
  • 19'
    Artem Dovbyk (Assist:Yan Bueno Couto) goal 
    3-1
  • 30'
    Antal Yaakobishvili  
    Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe  
    3-1
  • 46'
    3-1
     Marcos do Nascimento Teixeira
     Loic Bade
  • 56'
    Viktor Tsygankov (Assist:Savio Moreira de Oliveira) goal 
    4-1
  • 61'
    4-1
    Djibril Sow
  • 62'
    4-1
     Hannibal Mejbri
     Jesus Fernandez Saez Suso
  • 62'
    4-1
     Erik Lamela
     Isaac Romero Bernal
  • 63'
    4-1
    Hannibal Mejbri
  • 66'
    Jhon Elmer Solis Romero  
    Yangel Herrera  
    4-1
  • 66'
    Valery Fernandez  
    Viktor Tsygankov  
    4-1
  • 73'
    Christian Ricardo Stuani  
    Artem Dovbyk  
    4-1
  • 73'
    Pablo Torre  
    Savio Moreira de Oliveira  
    4-1
  • 77'
    4-1
     Lucien Agoume
     Djibril Sow
  • 77'
    4-1
     Mariano Diaz Mejia
     Lucas Ocampos
  • 89'
    Christian Ricardo Stuani (Assist:Miguel Ortega Gutierrez) goal 
    5-1
  • Girona vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Girona4-4-2
    13
    Paulo Gazzaniga
    3
    Miguel Ortega Gutierrez
    17
    Daley Blind
    15
    Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
    20
    Yan Bueno Couto
    16
    Savio Moreira de Oliveira
    21
    Yangel Herrera
    23
    Ivan Martin
    8
    Viktor Tsygankov
    9
    Artem Dovbyk
    24
    Cristian Portugues Manzanera
    5
    Lucas Ocampos
    20
    Isaac Romero Bernal
    18
    Djibril Sow
    8
    Joan Joan Moreno
    7
    Jesus Fernandez Saez Suso
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    14
    Nianzou Kouassi
    4
    Sergio Ramos Garcia
    22
    Loic Bade
    3
    Adria Giner Pedrosa
    1
    Marko Dmitrovic
    Sevilla5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Jhon Elmer Solis Romero
    11Valery Fernandez
    18Pablo Torre
    7Christian Ricardo Stuani
    35Antal Yaakobishvili
    1Juan Carlos
    27Eric Monjonell Torras
    4Arnau Puigmal Martinez
    36Ricard Artero Ruiz
    10Borja Garcia Freire
    26Toni Fuidias Ribera
    Erik Lamela 17
    Marcos do Nascimento Teixeira 23
    Lucien Agoume 42
    Mariano Diaz Mejia 12
    Hannibal Mejbri 46
    Federico Gattoni 2
    Ivan Rakitic 10
    Orjan Haskjold Nyland 13
    MatIas Arbol 33
    Oliver Torres 21
    Rafael Mir Vicente 9
    Juanlu Sanchez 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Angel Sanchez
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Girona vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Girona
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •