Kết quả Getafe vs Valencia, 22h15 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Getafe vs Valencia: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Enzo Barrenechea
  • 41'
    0-1
    Cristhian Mosquera
  • 42'
    0-1
    Diego Lopez Noguerol
  • 44'
    Carles Pérez Sayol
    0-1
  • 45'
    0-1
    Thierry Correia
  • 46'
    Allan-Romeo Nyom  
    Juan Antonio Iglesias Sanchez  
    0-1
  • 46'
    Peter Federico  
    Carles Pérez Sayol  
    0-1
  • 46'
    Chrisantus Uche  
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz  
    0-1
  • 52'
    0-1
     Dimitri Foulquier
     Thierry Correia
  • 54'
    0-1
    Luis Rioja
  • 65'
    0-1
    Dimitri Foulquier
  • 67'
    0-1
    Enzo Barrenechea
  • 75'
    0-1
     Yarek Gasiorowski
     Jose Luis Gaya Pena
  • 75'
    0-1
     German Valera
     Luis Rioja
  • 84'
    David Arguelles Alvarez  
    Alex Sola  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Hugo Guillamon
     Enzo Barrenechea
  • 84'
    0-1
     Fran Perez
     Diego Lopez Noguerol
  • 88'
    0-1
    Hugo Duro
  • 90'
    Allan-Romeo Nyom
    0-1
  • 90'
    Mauro Wilney Arambarri Rosa goal 
    1-1
  • 90'
    Djene Dakonam
    1-1
  • Getafe vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Getafe4-4-2
    13
    David Soria
    16
    Diego Rico Salguero
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    2
    Djene Dakonam
    21
    Juan Antonio Iglesias Sanchez
    7
    Alex Sola
    5
    Luis Milla
    8
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
    17
    Carles Pérez Sayol
    10
    Bertug Yildirim
    18
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
    9
    Hugo Duro
    16
    Diego Lopez Noguerol
    5
    Enzo Barrenechea
    8
    Javier Guerra
    22
    Luis Rioja
    12
    Thierry Correia
    15
    Csar Tarrega
    3
    Cristhian Mosquera
    2
    Maximiliano Caufriez
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Allan-Romeo Nyom
    19Peter Federico
    6Chrisantus Uche
    34David Arguelles Alvarez
    1Jiri Letacek
    27Nabil Aberdin
    22Domingos Duarte
    20Yellu Santiago
    11Carles Alena Castillo
    4Juan Berrocal
    Dimitri Foulquier 20
    German Valera 30
    Hugo Guillamon 6
    Fran Perez 23
    Yarek Gasiorowski 24
    Stole Dimitrievski 13
    Domingos Andre Ribeiro Almeida 10
    Sergi Canos 7
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Rodrigo Abajas 39
    Daniel Gomez Alcon 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Bordalas Jimenez
    Ruben Baraja Vega
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Getafe vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Getafe
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    230
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    53%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 60
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •