Kết quả Celta Vigo vs Valencia, 00h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 2

  • Celta Vigo vs Valencia: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Diego Lopez Noguerol (Assist:Rafael Mir Vicente)
  • 23'
    Óscar Mingueza (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    1-1
  • 25'
    Óscar Mingueza
    1-1
  • 28'
    Iago Aspas Juncal (Assist:Óscar Mingueza) goal 
    2-1
  • 45'
    Iago Aspas Juncal
    2-1
  • 46'
    Sergio Carreira  
    Óscar Mingueza  
    2-1
  • 60'
    Francisco Beltran goal 
    3-1
  • 61'
    3-1
     Luis Rioja
     Javier Guerra
  • 65'
    Jonathan Bamba  
    Williot Swedberg  
    3-1
  • 66'
    Borja Iglesias Quintas  
    Anastasios Douvikas  
    3-1
  • 75'
    Carl Starfelt  
    Javier Rodriguez  
    3-1
  • 77'
    3-1
     Dimitri Foulquier
     Thierry Correia
  • 77'
    3-1
     Martin Tejon
     Diego Lopez Noguerol
  • 77'
    3-1
     Daniel Gomez Alcon
     Hugo Duro
  • 78'
    Damian Rodriguez Sousa
    3-1
  • 84'
    3-1
     Alberto Mari
     Rafael Mir Vicente
  • 87'
    Pablo Duran  
    Iago Aspas Juncal  
    3-1
  • 88'
    Jonathan Bamba
    3-1
  • Celta Vigo vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    1
    Ivan Villar
    24
    Carlos Dominguez
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    32
    Javier Rodriguez
    3
    Óscar Mingueza
    8
    Francisco Beltran
    25
    Damian Rodriguez Sousa
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    19
    Williot Swedberg
    9
    Anastasios Douvikas
    10
    Iago Aspas Juncal
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    9
    Hugo Duro
    11
    Rafael Mir Vicente
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    8
    Javier Guerra
    16
    Diego Lopez Noguerol
    12
    Thierry Correia
    3
    Cristhian Mosquera
    24
    Yarek Gasiorowski
    21
    Jesus Vazquez
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Pablo Duran
    5Sergio Carreira
    7Borja Iglesias Quintas
    2Carl Starfelt
    17Jonathan Bamba
    15Joseph Aidoo
    6Ilaix Moriba Kourouma
    26Marc Vicente Vidal Girona
    33Hugo Sotelo
    12Alfon Gonzalez
    13Vicente Guaita Panadero
    22Javier Manquillo Gaitan
    Dimitri Foulquier 20
    Luis Rioja 22
    Alberto Mari 19
    Daniel Gomez Alcon 17
    Martin Tejon 32
    Stole Dimitrievski 13
    Hugo Guillamon 6
    Csar Tarrega 15
    Rodrigo Abajas 39
    Cenk ozkacar 5
    David Otorbi 27
    Raul Jimenez 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Ruben Baraja
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •