Kết quả Celta Vigo vs Sevilla, 00h30 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 12

  • Celta Vigo vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 22'
    Carl Starfelt (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Boubakary Soumare
  • 45'
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ivan Rakitic
  • 46'
    1-0
     Dodi Lukebakio Ngandoli
     Djibril Sow
  • 46'
    1-0
     Adria Giner Pedrosa
     Marcos Acuna
  • 59'
    Carles Pérez Sayol  
    Kevin Vazquez Comesana  
    1-0
  • 65'
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    1-0
  • 65'
    1-0
    Oliver Torres
  • 69'
    Carlos Dotor  
    Iago Aspas Juncal  
    1-0
  • 69'
    Francisco Beltran  
    Hugo Sotelo  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Youssef En-Nesyri
     Mariano Diaz Mejia
  • 70'
    1-0
     Jesus Fernandez Saez Suso
     Oliver Torres
  • 80'
    1-0
    Nemanja Gudelj
  • 81'
    Anastasios Douvikas  
    Jonathan Bamba  
    1-0
  • 82'
    Franco Cervi  
    Jorgen Strand Larsen  
    1-0
  • 84'
    1-1
    goal Youssef En-Nesyri
  • 89'
    1-1
    Youssef En-Nesyri
  • 90'
    Anastasios Douvikas Penalty cancelled
    1-1
  • Celta Vigo vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo4-4-2
    25
    Vicente Guaita Panadero
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    4
    Unai Nunez Gestoso
    2
    Carl Starfelt
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    17
    Jonathan Bamba
    30
    Hugo Sotelo
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    3
    Óscar Mingueza
    18
    Jorgen Strand Larsen
    10
    Iago Aspas Juncal
    5
    Lucas Ocampos
    12
    Mariano Diaz Mejia
    21
    Oliver Torres
    18
    Djibril Sow
    24
    Boubakary Soumare
    10
    Ivan Rakitic
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    22
    Loic Bade
    6
    Nemanja Gudelj
    19
    Marcos Acuna
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    Sevilla4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Franco Cervi
    12Anastasios Douvikas
    6Carlos Dotor
    7Carles Pérez Sayol
    8Francisco Beltran
    1Agustin Federico Marchesin
    13Ivan Villar
    33Hugo Alvarez Antunez
    28Carlos Dominguez
    19Williot Swedberg
    32Miguel Rodriguez Vidal
    Dodi Lukebakio Ngandoli 11
    Youssef En-Nesyri 15
    Jesus Fernandez Saez Suso 7
    Adria Giner Pedrosa 3
    Federico Gattoni 2
    Erik Lamela 17
    Nianzou Kouassi 14
    Marko Dmitrovic 1
    Enrique Jesus Salas Valiente 27
    Juanlu Sanchez 26
    Rafael Mir Vicente 9
    Joan Joan Moreno 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •