Kết quả Celta Vigo vs Las Palmas, 19h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 32

  • Celta Vigo vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Juanma Herzog (Assist:Munir El Haddadi)
  • 37'
    Iago Aspas Juncal (Assist:Carles Pérez Sayol) goal 
    1-1
  • 39'
    Williot Swedberg (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Sandro Ramirez
     Sory Kaba
  • 62'
    2-1
     Javier Munoz Jimenez
     Enzo Loiodice
  • 66'
    Jorgen Strand Larsen
    2-1
  • 66'
    Jonathan Bamba  
    Williot Swedberg  
    2-1
  • 66'
    Anastasios Douvikas  
    Jorgen Strand Larsen  
    2-1
  • 71'
    Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    3-1
  • 76'
    Iago Aspas Juncal (Assist:Anastasios Douvikas) goal 
    4-1
  • 77'
    4-1
     Pejino
     Maximo Perrone
  • 77'
    4-1
     Fabio Gonzalez
     Munir El Haddadi
  • 78'
    Luca De La Torre  
    Francisco Beltran  
    4-1
  • 78'
    Javier Manquillo Gaitan  
    Iago Aspas Juncal  
    4-1
  • 81'
    4-1
     Daley Sinkgraven
     Sergi Cardona Bermudez
  • 85'
    Miguel Rodriguez Vidal  
    Carles Pérez Sayol  
    4-1
  • Celta Vigo vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    25
    Vicente Guaita Panadero
    4
    Unai Nunez Gestoso
    28
    Carlos Dominguez
    3
    Óscar Mingueza
    33
    Hugo Alvarez Antunez
    8
    Francisco Beltran
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    7
    Carles Pérez Sayol
    19
    Williot Swedberg
    18
    Jorgen Strand Larsen
    10
    Iago Aspas Juncal
    16
    Sory Kaba
    17
    Munir El Haddadi
    12
    Enzo Loiodice
    8
    Maximo Perrone
    20
    Kirian Rodriiguez
    10
    Alberto Moleiro
    4
    Alex Suarez
    31
    Juanma Herzog
    15
    Mika Marmol
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Alvaro Valles
    Las Palmas4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Anastasios Douvikas
    24Miguel Rodriguez Vidal
    22Javier Manquillo Gaitan
    14Luca De La Torre
    17Jonathan Bamba
    11Franco Cervi
    9Tadeo Allende
    23Manuel Sanchez De La Pena
    30Hugo Sotelo
    20Kevin Vazquez Comesana
    13Ivan Villar
    2Carl Starfelt
    Daley Sinkgraven 18
    Sandro Ramirez 9
    Fabio Gonzalez 25
    Javier Munoz Jimenez 5
    Pejino 24
    Omenuke Mfulu 22
    Jose Angel Gomez Campana 21
    Aaron Escandell 1
    Alvaro Lemos 14
    Marc Cardona 19
    Eric Curbelo 6
    Benito Ramirez Del Toro 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Diego Martinez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    765
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •