Kết quả Cadiz vs Celta Vigo, 20h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 26

  • Cadiz vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Iago Aspas Juncal (Assist:Luca De La Torre)
  • 33'
    0-1
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
  • 41'
    0-1
    Javier Manquillo Gaitan
  • 57'
    0-1
     Jailson Marques Siqueira,Jaja
     Renato Fabrizio Tapia Cortijo
  • 57'
    0-1
     Williot Swedberg
     Tadeo Allende
  • 58'
    0-2
    goal Williot Swedberg (Assist:Manuel Sanchez De La Pena)
  • 65'
    Rominigue Kouame  
    Gonzalo Escalante  
    0-2
  • 65'
    Sergio Guardiola Navarro  
    Maximiliano Gomez  
    0-2
  • 65'
    Chris Ramos  
    Ruben Sobrino Pozuelo  
    0-2
  • 66'
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi (Assist:Sergio Guardiola Navarro) goal 
    1-2
  • 72'
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
    1-2
  • 75'
    1-2
     Óscar Mingueza
     Javier Manquillo Gaitan
  • 75'
    1-2
     Anastasios Douvikas
     Jorgen Strand Larsen
  • 76'
    1-2
    Iago Aspas Juncal
  • 84'
    1-2
     Carlos Dominguez
     Williot Swedberg
  • 86'
    Joseba Zaldua Bengoetxea  
    Isaac Carcelen Valencia  
    1-2
  • 86'
    Ruben Alcaraz
    1-2
  • 87'
    Darwin Machis  
    Robert Navarro  
    1-2
  • 90'
    Darwin Machis goal 
    2-2
  • Cadiz vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Cadiz4-4-2
    1
    Jeremias Ledesma
    15
    Javier Hernandez Cabrera
    5
    Victor Chust
    22
    Jorge Mere
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    27
    Robert Navarro
    17
    Gonzalo Escalante
    4
    Ruben Alcaraz
    7
    Ruben Sobrino Pozuelo
    25
    Maximiliano Gomez
    9
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
    10
    Iago Aspas Juncal
    18
    Jorgen Strand Larsen
    9
    Tadeo Allende
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    8
    Francisco Beltran
    14
    Luca De La Torre
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    2
    Carl Starfelt
    4
    Unai Nunez Gestoso
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    25
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Rominigue Kouame
    19Sergio Guardiola Navarro
    2Joseba Zaldua Bengoetxea
    18Darwin Machis
    16Chris Ramos
    6Diadie Samassekou
    13David Gillies
    11Ivan Alejo
    8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    24Aiham Ousou
    10Brian Alexis Ocampo Ferreira
    14Momo Mbaye
    Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
    Anastasios Douvikas 12
    Óscar Mingueza 3
    Carlos Dominguez 28
    Williot Swedberg 19
    Franco Cervi 11
    Carles Pérez Sayol 7
    Kevin Vazquez Comesana 20
    Ivan Villar 13
    Jorge Carrillo Balea 26
    Hugo Sotelo 30
    Jonathan Bamba 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Cadiz vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Cadiz
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    55%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 66
    Đánh đầu
    62
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    39
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •