Kết quả Betis vs Sevilla, 02h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 33

  • Betis vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 6'
    Pablo Fornals
    0-0
  • 15'
    0-0
     Dodi Lukebakio Ngandoli
     Isaac Romero Bernal
  • 16'
    0-0
    Youssef En-Nesyri
  • 38'
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco goal 
    1-0
  • 40'
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
    1-0
  • 50'
    Willian Jose  
    Cedric Bakambu  
    1-0
  • 54'
    1-0
     Enrique Jesus Salas Valiente
     Jesus Navas Gonzalez
  • 56'
    1-1
    goal Enrique Jesus Salas Valiente (Assist:Marcos Acuna)
  • 59'
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Penalty cancelled
    1-1
  • 61'
    1-1
    Boubakary Soumare
  • 73'
    Nabil Fekir  
    Pablo Fornals  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Jesus Fernandez Saez Suso
  • 81'
    1-1
    Marcos Acuna
  • 83'
    Rodri Sanchez  
    Ayoze Perez  
    1-1
  • 83'
    Abdessamad Ezzalzouli  
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Juanlu Sanchez
     Lucas Ocampos
  • 85'
    1-1
     Erik Lamela
     Dodi Lukebakio Ngandoli
  • 90'
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    1-1
  • 90'
    1-1
    Enrique Jesus Salas Valiente
  • Real Betis vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Real Betis4-2-3-1
    13
    Rui Silva
    3
    Juan Miranda
    28
    Chadi Riad
    6
    German Alejo Pezzella
    23
    Youssouf Sabaly
    4
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    5
    Guido Rodriguez
    10
    Ayoze Perez
    22
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
    18
    Pablo Fornals
    11
    Cedric Bakambu
    20
    Isaac Romero Bernal
    15
    Youssef En-Nesyri
    7
    Jesus Fernandez Saez Suso
    24
    Boubakary Soumare
    42
    Lucien Agoume
    5
    Lucas Ocampos
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    22
    Loic Bade
    4
    Sergio Ramos Garcia
    19
    Marcos Acuna
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    Sevilla4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Willian Jose
    8Nabil Fekir
    7Abdessamad Ezzalzouli
    17Rodri Sanchez
    1Claudio Andres Bravo Munoz
    19Sokratis Papastathopoulos
    14William Carvalho
    27Sergi Altimira
    21Marc Roca
    24Aitor Ruibal
    20Abner Vinicius Da Silva Santos
    38Assane Diao
    Erik Lamela 17
    Dodi Lukebakio Ngandoli 11
    Juanlu Sanchez 26
    Enrique Jesus Salas Valiente 2
    Alejo Veliz 10
    Marcos do Nascimento Teixeira 23
    Nianzou Kouassi 14
    Mariano Diaz Mejia 12
    Joan Joan Moreno 8
    Carlos Alberto Flores Asencio 31
    Hannibal Mejbri 46
    Rafael Romero 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manuel Luis Pellegrini
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Betis vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Betis
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •