Kết quả Barcelona vs Las Palmas, 03h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 30

  • Barcelona vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Sergi Cardona Bermudez
  • 19'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha Goal Disallowed
    0-0
  • 24'
    0-0
    Alvaro Valles
  • 28'
    0-0
     Aaron Escandell
     Munir El Haddadi
  • 51'
    Ilkay Gundogan
    0-0
  • 56'
    Joao Felix Sequeira  
    Fermin Lopez  
    0-0
  • 59'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Joao Felix Sequeira) goal 
    1-0
  • 63'
    Sergi Roberto Carnicer
    1-0
  • 64'
    Inigo Martinez Berridi
    1-0
  • 71'
    1-0
     Alberto Moleiro
     Enzo Loiodice
  • 71'
    Ferran Torres  
    Lamine Yamal  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Jose Angel Gomez Campana
     Javier Munoz Jimenez
  • 78'
    1-0
     Marc Cardona
     Sandro Ramirez
  • 78'
    1-0
     Benito Ramirez Del Toro
     Sergi Cardona Bermudez
  • 81'
    Vitor Hugo Roque Ferreira  
    Robert Lewandowski  
    1-0
  • 81'
    Oriol Romeu Vidal  
    Sergi Roberto Carnicer  
    1-0
  • 81'
    Robert Lewandowski
    1-0
  • 88'
    Joao Cancelo
    1-0
  • FC Barcelona vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    2
    Joao Cancelo
    5
    Inigo Martinez Berridi
    33
    Pau Cubarsi
    23
    Jules Kounde
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    22
    Ilkay Gundogan
    16
    Fermin Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Robert Lewandowski
    27
    Lamine Yamal
    17
    Munir El Haddadi
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    5
    Javier Munoz Jimenez
    20
    Kirian Rodriiguez
    12
    Enzo Loiodice
    9
    Sandro Ramirez
    4
    Alex Suarez
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    15
    Mika Marmol
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Alvaro Valles
    Las Palmas4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Vitor Hugo Roque Ferreira
    14Joao Felix Sequeira
    7Ferran Torres
    18Oriol Romeu Vidal
    13Ignacio Pena Sotorres
    17Marcos Alonso
    30Marc Casado
    39Hector Fort
    31Diego Kochen
    4Ronald Federico Araujo da Silva
    38Marc Guiu
    41Mikayil Faye
    Marc Cardona 19
    Alberto Moleiro 10
    Jose Angel Gomez Campana 21
    Aaron Escandell 1
    Benito Ramirez Del Toro 11
    Maximo Perrone 8
    Sory Kaba 16
    Daley Sinkgraven 18
    Alvaro Lemos 14
    Fabio Gonzalez 25
    Eric Curbelo 6
    Pejino 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Dieter Flick
    Diego Martinez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 718
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •