Kết quả Athletic Bilbao vs RCD Espanyol, 19h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Diễn biến chính

  • 6'
    Daniel Vivian Moreno (Assist:Nico Williams) goal 
    1-0
  • 28'
    Inaki Williams Dannis (Assist:Alejandro Berenguer Remiro) goal 
    2-0
  • 30'
    Inaki Williams Dannis (Assist:Alejandro Berenguer Remiro) goal 
    3-0
  • 45'
    Yuri Berchiche
    3-0
  • 46'
    3-0
     Leandro Cabrera Sasia
     Jose Gragera Amado
  • 46'
    3-0
     Walid Cheddira
     Alejo Veliz
  • 46'
    3-0
     Pere Milla Pena
     Carlos Romero
  • 48'
    Unai Nunez Gestoso
    3-0
  • 51'
    3-0
    Pere Milla Pena
  • 55'
    Alejandro Berenguer Remiro (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar) goal 
    4-0
  • 63'
    Benat Prados Diaz  
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    4-0
  • 63'
    Adama Boiro  
    Yuri Berchiche  
    4-0
  • 63'
    4-0
     Irvin Cardona
     Jofre Carreras Pages
  • 73'
    Nico Serrano  
    Inaki Williams Dannis  
    4-0
  • 73'
    4-0
     Alvaro Tejero Sacristan
     Marash Kumbulla
  • 73'
    Alvaro Djalo  
    Nico Williams  
    4-0
  • 74'
    4-0
    Leandro Cabrera Sasia
  • 78'
    Unai Gomez  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    4-0
  • 82'
    4-0
    Omar El Hilali
  • 90'
    4-1
    goal Alvaro Tejero Sacristan
  • Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    13
    Julen Agirrezabala
    17
    Yuri Berchiche
    14
    Unai Nunez Gestoso
    3
    Daniel Vivian Moreno
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    23
    Mikel Jauregizar
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    10
    Nico Williams
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    9
    Inaki Williams Dannis
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    9
    Alejo Veliz
    17
    Jofre Carreras Pages
    20
    Alex Kral
    22
    Carlos Romero
    15
    Jose Gragera Amado
    10
    Pol Lozano
    23
    Omar El Hilali
    3
    Sergi Gomez Sola
    4
    Marash Kumbulla
    14
    Brian Herrero
    1
    Joan Garcia Pons
    RCD Espanyol4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Benat Prados Diaz
    22Nico Serrano
    11Alvaro Djalo
    20Unai Gomez
    32Adama Boiro
    21Ander Herrera Aguera
    5Yeray Alvarez Lopez
    15Inigo Lekue
    2Gorosabel
    26Alex Padilla
    19Javier Marton
    Irvin Cardona 24
    Walid Cheddira 16
    Pere Milla Pena 11
    Alvaro Tejero Sacristan 12
    Leandro Cabrera Sasia 6
    Antoniu Roca 31
    Llorenc Serred 34
    Angel Fortuno Vinas 33
    Alvaro Aguado 18
    Salvi Sanchez 19
    Rafel Bauza 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Manolo Gonzalez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    RCD Espanyol
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    23
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •