Kết quả Athletic Bilbao vs Mallorca, 03h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 23

  • Athletic Bilbao vs Mallorca: Diễn biến chính

  • 3'
    Yuri Berchiche (Assist:Nico Williams) goal 
    1-0
  • 16'
    Yuri Berchiche (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez) goal 
    2-0
  • 34'
    Nico Williams Penalty cancelled
    2-0
  • 46'
    2-0
     Vedat Muriqi
     Jose Manuel Arias Copete
  • 57'
    2-0
     Ignacio Vidal Miralles
     Giovanni Gonzalez
  • 57'
    2-0
     Sergi Darder
     Antonio Sanchez Navarro
  • 62'
    Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Oihan Sancet) goal 
    3-0
  • 64'
    Gorka Guruzeta Rodriguez Goal awarded
    3-0
  • 68'
    Ander Herrera Aguera  
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    3-0
  • 68'
    Iker Muniain Goni  
    Nico Williams  
    3-0
  • 75'
    3-0
    Cyle Larin
  • 76'
    3-0
     Javi Llabres
     Daniel Jose Rodriguez Vazquez
  • 76'
    3-0
     Abdon Prats Bastidas
     Cyle Larin
  • 79'
    Mikel Jauregizar  
    Oihan Sancet  
    3-0
  • 79'
    Raul Garcia Escudero  
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    3-0
  • 82'
    Malcom Adu  
    Inaki Williams Dannis  
    3-0
  • 89'
    Iker Muniain Goni (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar) goal 
    4-0
  • Athletic Bilbao vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    1
    Unai Simon
    17
    Yuri Berchiche
    4
    Aitor Paredes
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    24
    Benat Prados Diaz
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    11
    Nico Williams
    8
    Oihan Sancet
    9
    Inaki Williams Dannis
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    17
    Cyle Larin
    18
    Antonio Sanchez Navarro
    5
    Omar Mascarell Gonzalez
    8
    Manuel Morlanes
    14
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    20
    Giovanni Gonzalez
    24
    Martin Valjent
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    6
    Jose Manuel Arias Copete
    11
    Jaume Vicent Costa Jorda
    1
    Predrag Rajkovic
    Mallorca5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Mikel Jauregizar
    22Raul Garcia Escudero
    21Ander Herrera Aguera
    10Iker Muniain Goni
    23Malcom Adu
    30Unai Gomez
    14Daniel García Carrillo
    6Mikel Vesga
    20Asier Villalibre
    3Daniel Vivian Moreno
    13Julen Agirrezabala
    19Imanol Garcia de Albeniz
    Ignacio Vidal Miralles 22
    Javi Llabres 19
    Sergi Darder 10
    Abdon Prats Bastidas 9
    Vedat Muriqi 7
    Siebe Van der Heyden 4
    Mattija Nastasic 2
    Dominik Greif 13
    Antonio Latorre Grueso 3
    Ivan Cuellar Sacristan 25
    Samuel Almeida Costa 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Jagoba Arrasate
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Mallorca: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Mallorca
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 539
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •