Kết quả Alaves vs Valladolid, 02h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Alaves vs Valladolid: Diễn biến chính

  • 6'
    Antonio Martinez Lopez goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Mamadou Sylla Diallo
  • 51'
    Jon Guridi Goal Disallowed
    1-1
  • 57'
    1-1
    Raul Moro Prescoli
  • 61'
    Joan Joan Moreno  
    Antonio Blanco  
    1-1
  • 61'
    Luka Romero  
    Tomás Conechny  
    1-1
  • 68'
    Moussa Diarra
    1-1
  • 72'
    1-2
    goal Selim Amallah
  • 74'
    1-2
     Victor Meseguer
     Selim Amallah
  • 74'
    Abde Rebbach  
    Antonio Martinez Lopez  
    1-2
  • 74'
    Asier Villalibre  
    Jon Guridi  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Abdulay Juma Bah
     Javi Sanchez
  • 74'
    1-2
     Enrique Perez Munoz
     Mario Martin
  • 76'
    1-3
    goal Anuar Mohamed Tuhami (Assist:Mamadou Sylla Diallo)
  • 78'
    Manuel Sanchez De La Pena
    1-3
  • 78'
    Enrique Garcia Martinez, Kike  
    Ander Guevara Lajo  
    1-3
  • 80'
    Nahuel Tenaglia
    1-3
  • 84'
    1-3
     Juanmi Latasa
     Mamadou Sylla Diallo
  • 89'
    1-3
     Stanko Juric
     Anuar Mohamed Tuhami
  • 90'
    Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Abdel Abqar) goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
    Juanmi Latasa
  • 90'
    Abdel Abqar
    2-3
  • 90'
    Enrique Garcia Martinez, Kike
    2-3
  • 90'
    Enrique Garcia Martinez, Kike
    2-3
  • Alaves vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị

  • Alaves4-2-3-1
    1
    Antonio Sivera Salva
    3
    Manuel Sanchez De La Pena
    22
    Moussa Diarra
    5
    Abdel Abqar
    14
    Nahuel Tenaglia
    6
    Ander Guevara Lajo
    8
    Antonio Blanco
    10
    Tomás Conechny
    18
    Jon Guridi
    7
    Carlos Vicente
    11
    Antonio Martinez Lopez
    21
    Selim Amallah
    7
    Mamadou Sylla Diallo
    11
    Raul Moro Prescoli
    15
    Eray Ervin Comert
    12
    Mario Martin
    23
    Anuar Mohamed Tuhami
    2
    Luis Perez
    5
    Javi Sanchez
    3
    David Torres
    30
    Raul Chasco Ruiz
    13
    Karl Hein
    Real Valladolid4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Abde Rebbach
    20Luka Romero
    9Asier Villalibre
    17Enrique Garcia Martinez, Kike
    24Joan Joan Moreno
    13Jesus Owono
    15Carlos Martin
    12Santiago Mourino
    23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
    36Adrian Pica
    19Stoichkov
    35Alejandro Fidel Jay Agustin
    Stanko Juric 20
    Enrique Perez Munoz 8
    Juanmi Latasa 14
    Victor Meseguer 4
    Abdulay Juma Bah 35
    Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
    Andre Ferreira 1
    Amath Ndiaye Diedhiou 19
    Ivan Sanchez Aguayo 10
    Mario Maroto 34
    Ivan San Jose Cantalejo 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Garcia Plaza
    Paulo Cesar Pezzolano Suarez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Alaves vs Valladolid: Số liệu thống kê

  • Alaves
    Valladolid
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    27
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •