Kết quả Villarreal vs Real Madrid, 00h30 ngày 16/03
Kết quả Villarreal vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Villarreal vs Real Madrid, 0h30 ngày 16/03
Đối đầu Villarreal vs Real Madrid
Lịch phát sóng Villarreal vs Real Madrid
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 3.25
1.01U 3.25
0.851
3.05X
3.802
2.22Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Real Madrid
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Villarreal vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
7'Juan Marcos Foyth1-0
-
17'1-1
Kylian Mbappe Lottin
-
23'1-2
Kylian Mbappe Lottin (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
-
33'1-2Aurelien Tchouameni
-
46'Thierno Barry
Nicolas Pepe1-2 -
50'Sergi Cardona Bermudez1-2
-
61'1-2Antonio Rudiger
Raul Asencio -
62'1-2Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Brahim Diaz -
64'Alfonso Pedraza Sag
Sergi Cardona Bermudez1-2 -
64'Yeremi Pino
Tajon Buchanan1-2 -
65'1-2Luka Modric
Rodrygo Silva De Goes -
75'Juan Marcos Foyth1-2
-
79'Daniel Parejo Munoz,Parejo
Santi Comesana1-2 -
83'1-2Arda Guler
Santiago Federico Valverde Dipetta -
84'Denis Suarez Fernandez
Pape Alassane Gueye1-2
-
Villarreal vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa5Willy Kambwala8Juan Marcos Foyth16Alejandro Baena Rodriguez18Pape Alassane Gueye14Santi Comesana9Tajon Buchanan22Ayoze Perez19Nicolas Pepe9Kylian Mbappe Lottin21Brahim Diaz5Jude Bellingham11Rodrygo Silva De Goes8Santiago Federico Valverde Dipetta6Eduardo Camavinga17Lucas Vazquez Iglesias14Aurelien Tchouameni35Raul Asencio20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
24Alfonso Pedraza Sag21Yeremi Pino10Daniel Parejo Munoz,Parejo6Denis Suarez Fernandez15Thierno Barry1Luiz Júnior3Raul Albiol Tortajada4Eric Bertrand Bailly26Pau Navarro BadenesVinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7Luka Modric 10Antonio Rudiger 22Arda Guler 15David Alaba 4Diego Aguado Facio 43Andriy Lunin 13Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Fran Gonzalez 26Victor Valdepenas 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
VillarrealReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
3Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
463Số đường chuyền593
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị3
-
-
22Đánh đầu8
-
-
10Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua9
-
-
24Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn8
-
-
19Ném biên14
-
-
24Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass22
-
-
69Pha tấn công59
-
-
74Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation