Kết quả Sevilla vs Celta Vigo, 00h30 ngày 15/12
Kết quả Sevilla vs Celta Vigo
Nhận định, soi kèo Sevilla vs Celta Vigo, 0h30 ngày 15/12
Đối đầu Sevilla vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Sevilla vs Celta Vigo
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:30
-
Sevilla 71Celta Vigo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
1.08U 2.5
0.821
2.25X
3.452
3.25Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 17
-
Sevilla vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
45'Lucien Agoume0-0
-
46'Alvaro Pascual
Kelechi Iheanacho0-0 -
48'0-0Pablo Duran
-
65'Manuel Bueno Sebastian (Assist:Saul Niguez Esclapez)1-0
-
66'1-0Mihailo Ristic
Williot Swedberg -
66'1-0Jonathan Bamba
Hugo Alvarez Antunez -
70'Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Manuel Bueno Sebastian1-0 -
71'Stanis Idumbo Muzambo
Jesus Navas Gonzalez1-0 -
73'1-0Hugo Sotelo
Francisco Beltran -
73'1-0Borja Iglesias Quintas
Pablo Duran -
79'1-0Alfon Gonzalez
Mihailo Ristic -
83'Gonzalo Montiel1-0
-
86'Dario Benavides Fuentes
Gonzalo Montiel1-0 -
89'1-0Carl Starfelt
-
90'Alvaro Pascual1-0
-
90'Dario Benavides Fuentes1-0
-
90'Marcos do Nascimento Teixeira1-0
-
90'Loic Bade1-0
-
90'Alvaro Fernandez1-0
-
90'1-0Tadeo Allende
-
90'Marcos do Nascimento Teixeira
Nemanja Gudelj1-0
-
Sevilla vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-3-31Alvaro Fernandez4Enrique Jesus Salas Valiente6Nemanja Gudelj22Loic Bade15Gonzalo Montiel17Saul Niguez Esclapez18Lucien Agoume28Manuel Bueno Sebastian11Dodi Lukebakio Ngandoli9Kelechi Iheanacho16Jesus Navas Gonzalez10Iago Aspas Juncal18Pablo Duran19Williot Swedberg3Oscar Mingueza8Francisco Beltran6Ilaix Moriba Kourouma30Hugo Alvarez Antunez32Javier Rodriguez2Carl Starfelt20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
27Stanis Idumbo Muzambo12Albert-Mboyo Sambi Lokonga23Marcos do Nascimento Teixeira29Dario Benavides Fuentes42Alvaro Pascual19Valentin Barco13Orjan Haskjold Nyland10Jesus Fernandez Saez Suso8Pedro Ortiz14Peque Fernandez43Rafael RomeroMihailo Ristic 21Borja Iglesias Quintas 7Alfon Gonzalez 12Hugo Sotelo 33Jonathan Bamba 17Franco Cervi 11Tadeo Allende 23Anastasios Douvikas 9Ivan Villar 1Carlos Dominguez 24Yoel Lago 29Luca De La Torre 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
SevillaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút1
-
-
9Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
423Số đường chuyền513
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị4
-
-
22Đánh đầu12
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
25Ném biên30
-
-
0Woodwork2
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
16Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass24
-
-
84Pha tấn công103
-
-
28Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 18 | 12 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 38 | B H B T H B |
2 | Atletico Madrid | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T T T H |
5 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
6 | Mallorca | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 | B T T B B T |
7 | Real Sociedad | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T B T T H |
8 | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | -3 | 25 | T B H H H H |
9 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
10 | Girona | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 25 | -2 | 22 | T T T H B B |
11 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
12 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
13 | Celta Vigo | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 28 | -3 | 21 | T H H B T B |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 14 | -3 | 16 | B B T B T B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B B T |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation