Kết quả Sevilla vs Athletic Bilbao, 22h15 ngày 16/03
Kết quả Sevilla vs Athletic Bilbao
Nhận định, soi kèo Sevilla vs Bilbao, 22h15 ngày 16/3
Đối đầu Sevilla vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Sevilla vs Athletic Bilbao
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 2.25
1.08U 2.25
0.781
3.75X
3.152
2.19Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Sevilla vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
10'Orjan Haskjold Nyland0-0
-
19'Djibril Sow0-0
-
23'Saul Niguez Esclapez0-0
-
45'0-0Mikel Vesga
-
45'0-0Alejandro Berenguer Remiro Penalty awarded
-
46'Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Saul Niguez Esclapez0-0 -
59'0-0Alejandro Berenguer Remiro
-
60'0-0Mikel Jauregizar
Benat Prados Diaz -
60'0-0Nico Williams
Unai Gomez -
60'0-0Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Mikel Vesga -
65'0-0Unai Nunez Gestoso
-
67'Juanlu Sanchez
Isaac Romero Bernal0-0 -
67'Ruben Vargas
Chidera Ejuke0-0 -
70'0-0Maroan Harrouch Sannadi
Gorka Guruzeta Rodriguez -
83'Akor Adams
Djibril Sow0-0 -
84'Lucien Agoume0-0
-
84'0-1
Yeray Alvarez Lopez (Assist:Alejandro Berenguer Remiro)
-
88'Stanis Idumbo Muzambo
Jose Angel Carmona0-1 -
90'0-1Yuri Berchiche
Alejandro Berenguer Remiro
-
Sevilla vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland3Adria Giner Pedrosa4Enrique Jesus Salas Valiente22Loic Bade2Jose Angel Carmona20Djibril Sow18Lucien Agoume21Chidera Ejuke17Saul Niguez Esclapez11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis20Unai Gomez7Alejandro Berenguer Remiro24Benat Prados Diaz6Mikel Vesga2Gorosabel14Unai Nunez Gestoso5Yeray Alvarez Lopez15Inigo Lekue1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
12Albert-Mboyo Sambi Lokonga27Stanis Idumbo Muzambo15Akor Adams26Juanlu Sanchez5Ruben Vargas23Marcos do Nascimento Teixeira6Nemanja Gudelj10Jesus Fernandez Saez Suso1Alvaro Fernandez28Manuel Bueno Sebastian35Ramon Martinez14Peque FernandezNico Williams 10Mikel Jauregizar 23Yuri Berchiche 17Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16Maroan Harrouch Sannadi 21Julen Agirrezabala 13Alvaro Djalo 11Adama Boiro 32Peio Canales 28Oscar de Marcos Arana Oscar 18Ander Izagirre 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
SevillaAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
512Số đường chuyền307
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
29Đánh đầu35
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
30Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass16
-
-
91Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation