Kết quả Osasuna vs Getafe, 00h30 ngày 17/03
Kết quả Osasuna vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Osasuna vs Getafe, 0h30 ngày 17/03
Đối đầu Osasuna vs Getafe
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 1.75
0.86U 1.75
1.001
2.20X
2.752
3.30Hiệp 1+0
0.62-0
1.31O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Getafe
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Osasuna vs Getafe: Diễn biến chính
-
16'Jesus Areso0-0
-
29'0-0Djene Dakonam
-
34'Lucas Torro Marset0-0
-
43'0-0Domingos Duarte
-
45'Ante Budimir1-0
-
46'1-0Juan Antonio Iglesias Sanchez
Djene Dakonam -
46'1-0Borja Mayoral Moya
Coba Gomez da Costa -
55'1-1
Ramon Terrats Espacio (Assist:Borja Mayoral Moya)
-
61'Abel Bretones
Juan Cruz1-1 -
61'Aimar Oroz Huarte
Pablo Ibanez Lumbreras1-1 -
71'1-2
Ramon Terrats Espacio (Assist:Chrisantus Uche)
-
73'Raul Garcia de Haro
Ruben Garcia Santos1-2 -
76'1-2Chrisantus Uche
-
77'1-2Chrisantus Uche
-
80'Jose Manuel Arnaiz Diaz
Jon Moncayola Tollar1-2 -
85'1-2Juan Berrocal
Omar Federico Alderete Fernandez -
85'1-2Juan Bernat
Juan Miguel Jimenez Lopez -
88'1-2Allan-Romeo Nyom
Ramon Terrats Espacio
-
Osasuna vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-31Sergio Herrera3Juan Cruz24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo12Jesus Areso8Pablo Ibanez Lumbreras6Lucas Torro Marset7Jon Moncayola Tollar19Bryan Zaragoza17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos24Juan Miguel Jimenez Lopez11Ramon Terrats Espacio6Chrisantus Uche29Coba Gomez da Costa5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa2Djene Dakonam22Domingos Duarte15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
23Abel Bretones20Jose Manuel Arnaiz Diaz9Raul Garcia de Haro10Aimar Oroz Huarte13Aitor Fernandez Abarisketa31Pablo Valencia18Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez4Unai Garcia Lugea11Enrique Barja5Jorge HerrandoAllan-Romeo Nyom 12Juan Berrocal 4Juan Antonio Iglesias Sanchez 21Juan Bernat 14Borja Mayoral Moya 9Jiri Letacek 1Peter Federico 19Alex Sola 7Carles Pérez Sayol 17Luca Lohr 37Bertug Yildirim 10Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Getafe: Số liệu thống kê
-
OsasunaGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
15Sút Phạt19
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
452Số đường chuyền286
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
30Ném biên32
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass18
-
-
115Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation