Kết quả Mallorca vs RCD Espanyol, 22h15 ngày 15/03
Kết quả Mallorca vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Mallorca vs Espanyol, 22h15 ngày 15/03
Đối đầu Mallorca vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Mallorca vs RCD Espanyol
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2
0.86U 2
1.021
1.75X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Mallorca vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
53'0-1Vedat Muriqi(OW)
-
61'0-1Omar El Hilali
-
62'Vedat Muriqi0-1
-
65'Takuma Asano (Assist:Sergi Darder)1-1
-
69'1-1Fernando Calero
Eduardo Exposito -
74'Vedat Muriqi Penalty cancelled1-1
-
76'Abdon Prats Bastidas
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1 -
80'1-1Walid Cheddira
Roberto Fernandez Jaen -
81'1-1Antoniu Roca
Jofre Carreras Pages -
84'Omar Mascarell Gonzalez
Manuel Morlanes1-1 -
84'Valery Fernandez
Takuma Asano1-1 -
90'1-1Alvaro Aguado
Urko Gonzalez de Zarate -
90'Vedat Muriqi2-1
-
90'2-1Alvaro Aguado
-
90'Antonio Sanchez Navarro
Sergi Darder2-1 -
90'2-1Pere Milla Pena
Marash Kumbulla -
90'Abdon Prats Bastidas Reviewed2-1
-
Mallorca vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-2-3-11Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes10Sergi Darder14Daniel Jose Rodriguez Vazquez11Takuma Asano7Vedat Muriqi20Alex Kral2Roberto Fernandez Jaen17Jofre Carreras Pages8Eduardo Exposito19Urko Gonzalez de Zarate7Javi Puado23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
18Antonio Sanchez Navarro16Valery Fernandez9Abdon Prats Bastidas5Omar Mascarell Gonzalez17Cyle Larin20Francisco Chiquinho2Mateu Morey13Leo Roman32David Lopez3Antonio Latorre Grueso25Ivan Cuellar Sacristan30Marc DomenechWalid Cheddira 16Antoniu Roca 31Alvaro Aguado 18Pere Milla Pena 11Fernando Calero 5Alejo Veliz 9Brian Herrero 14Sergi Gomez Sola 3Angel Fortuno Vinas 33Pol Tristan 38Rafel Bauza 35José Ángel López 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
MallorcaRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút0
-
-
12Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
439Số đường chuyền272
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
31Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
21Ném biên13
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
10Long pass30
-
-
89Pha tấn công67
-
-
62Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation