Kết quả Mallorca vs Las Palmas, 00h30 ngày 17/02
Kết quả Mallorca vs Las Palmas
Nhận định, Soi kèo Mallorca vs Las Palmas, 0h30 ngày 17/02
Đối đầu Mallorca vs Las Palmas
Lịch phát sóng Mallorca vs Las Palmas
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2
1.17U 2
0.751
1.75X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.62U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Las Palmas
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 24
-
Mallorca vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
7'Vedat Muriqi (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez)1-0
-
25'1-0Enzo Loiodice
-
28'Vedat Muriqi (Assist:Johan Andres Mojica Palacio)2-0
-
35'Daniel Jose Rodriguez Vazquez3-0
-
40'3-0Benito Ramirez Del Toro
Enzo Loiodice -
44'3-0Mika Marmol
-
45'3-0Victor Alvarez Rozada
-
46'3-0Andy Pelmard
Alex Suarez -
62'3-1
Stefan Bajcetic (Assist:Victor Alvarez Rozada)
-
71'3-1Jaime Mata
Victor Alvarez Rozada -
71'Cyle Larin
Takuma Asano3-1 -
72'Antonio Sanchez Navarro
Robert Navarro3-1 -
72'3-1Jose Angel Gomez Campana
Manuel Fuster -
83'Cyle Larin3-1
-
86'Antonio Latorre Grueso
Vedat Muriqi3-1 -
86'Mateu Morey
Daniel Jose Rodriguez Vazquez3-1 -
87'3-1Juanma Herzog
Stefan Bajcetic -
90'Valery Fernandez
Pablo Maffeo3-1 -
90'3-1Scott McKenna
-
Mallorca vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-2-3-11Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo10Sergi Darder5Omar Mascarell Gonzalez27Robert Navarro14Daniel Jose Rodriguez Vazquez11Takuma Asano7Vedat Muriqi16Oliver McBurnie14Manuel Fuster5Javier Munoz Jimenez10Alberto Moleiro12Enzo Loiodice21Stefan Bajcetic18Victor Alvarez Rozada4Alex Suarez15Scott McKenna3Mika Marmol1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
17Cyle Larin2Mateu Morey18Antonio Sanchez Navarro3Antonio Latorre Grueso16Valery Fernandez20Francisco Chiquinho13Leo Roman9Abdon Prats Bastidas25Ivan Cuellar Sacristan32David Lopez28Jan Salas6Jose Manuel Arias CopeteAndy Pelmard 6Jose Angel Gomez Campana 8Jaime Mata 17Juanma Herzog 28Benito Ramirez Del Toro 11Dinko Horkas 13Alex Munoz 23Aboubacar Bassinga 26Israel Mora 35Sergio Ruiz 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
MallorcaLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
411Số đường chuyền429
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị3
-
-
43Đánh đầu39
-
-
25Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn10
-
-
23Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass19
-
-
104Pha tấn công102
-
-
57Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
10 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
13 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
14 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation