Kết quả Las Palmas vs Alaves, 03h00 ngày 15/03
Kết quả Las Palmas vs Alaves
Soi kèo phạt góc Las Palmas vs Deportivo Alaves, 3h ngày 15/03
Đối đầu Las Palmas vs Alaves
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2
1.01U 2
0.871
2.80X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.96-0
0.92O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Alaves
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Las Palmas vs Alaves: Diễn biến chính
-
4'0-0Joan Joan Moreno
-
5'Alex Munoz0-0
-
7'0-1
Antonio Martinez Lopez (Assist:Santiago Mourino)
-
45'0-1Antonio Martinez Lopez
-
46'Oliver McBurnie
Stefan Bajcetic0-1 -
46'Mika Marmol
Alex Munoz0-1 -
49'Sandro Ramirez0-1
-
60'0-1Asier Villalibre
Antonio Martinez Lopez -
60'Marvin Olawale Akinlabi Park
Alex Suarez0-1 -
61'0-1Jon Guridi
Carlos Vicente -
63'0-2
Jon Guridi (Assist:Asier Villalibre)
-
70'Adnan Januzaj
Sandro Ramirez0-2 -
76'0-2Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Joan Joan Moreno -
77'0-2Facundo Garces
Carlos Martin -
80'0-2Nahuel Tenaglia
-
80'Manuel Fuster
Jose Angel Gomez Campana0-2 -
90'Manuel Fuster0-2
-
90'Fabio Silva1-2
-
90'Alberto Moleiro2-2
-
90'Adnan Januzaj2-2
-
90'2-2Asier Villalibre
-
Las Palmas vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-2-3-11Jasper Cillessen23Alex Munoz15Scott McKenna28Juanma Herzog4Alex Suarez8Jose Angel Gomez Campana21Stefan Bajcetic10Alberto Moleiro5Javier Munoz Jimenez19Sandro Ramirez37Fabio Silva11Antonio Martinez Lopez15Carlos Martin7Carlos Vicente24Joan Joan Moreno6Ander Guevara Lajo21Carles Alena Castillo14Nahuel Tenaglia5Abdel Abqar12Santiago Mourino3Manuel Sanchez De La Pena31Adrian Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
24Adnan Januzaj2Marvin Olawale Akinlabi Park3Mika Marmol16Oliver McBurnie14Manuel Fuster13Dinko Horkas12Enzo Loiodice17Jaime Mata9Marc Cardona33Sergio VieiraFacundo Garces 2Asier Villalibre 9Jon Guridi 18Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23Jesus Owono 13Gregoire Swiderski 41Aleksandar Sedlar 4Enrique Garcia Martinez, Kike 17Hugo Novoa Ramos 16Pau Cabanes 19Adrian Pica 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Alaves: Số liệu thống kê
-
Las PalmasAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
22Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
436Số đường chuyền290
-
-
80%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị3
-
-
41Đánh đầu41
-
-
20Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn9
-
-
34Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass20
-
-
117Pha tấn công80
-
-
53Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation